CLB Wolfsburg - Thông tin chi tiết

Bundesliga Bundesliga

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Wolfsburg

Tổng quan về Wolfsburg

Câu lạc bộ bóng đá Wolfsburg

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

Bundesliga
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Bayer Leverkusen 10 9 1 0 30 10 20 28 HTTHT
2 Bayern Munich 10 8 2 0 38 7 31 26 HHHTT
3 Stuttgart 9 7 0 2 27 11 16 21 THTHT
4 Dortmund 10 6 3 1 20 15 5 21 HTTHH
5 RB Leipzig 10 6 2 2 25 9 16 20 HHHHT
6 Hoffenheim 10 6 0 4 22 19 3 18 HHHTH
7 Eintracht Frankfurt 10 4 5 1 15 9 6 17 TTHTH
8 Freiburg 10 4 2 4 13 19 -6 14 THHHH
9 Wolfsburg 10 4 1 5 15 16 -1 13 TTTTH
10 Augsburg 10 3 3 4 19 22 -3 12 TTTHT
11 B. Monchengladbach 10 2 4 4 19 23 -4 10 THHHH
12 Werder Bremen 10 3 1 6 16 20 -4 10 TTTHT
13 Bochum 10 1 5 4 10 24 -14 8 HHTHH
14 Heidenheim 9 2 1 6 13 22 -9 7 HTTTT
15 Darmstadt 10 2 1 7 14 32 -18 7 TTTHT
16 Union Berlin 10 2 0 8 11 22 -11 6 HTHTT
17 Mainz 10 1 3 6 11 24 -13 6 HTHTT
18 FC Koln 10 1 2 7 8 22 -14 5 HTHHH
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1
K. Casteels K. Casteels
31
2
P. Pervan P. Pervan
35
3
N. Klinger N. Klinger
27
4
P. Schulze P. Schulze
20
5
K. Fischer K. Fischer
22
6
S. Bornauw S. Bornauw
24
7
M. Lacroix M. Lacroix
23
8
C. Zesiger C. Zesiger
25
9
N. Cozza N. Cozza
24
10
Rogério Rogério
25
11
J. Mæhle J. Mæhle
26
12
M. Jenz M. Jenz
24
13
F. Lange F. Lange
19
14
A. Vranckx A. Vranckx
21
15
V. Černý V. Černý
25
16
J. Kamiński J. Kamiński
21
17
L. Majer L. Majer
25
18
R. Baku R. Baku
25
19
M. Arnold M. Arnold
29
20
Y. Gerhardt Y. Gerhardt
29
21
M. Svanberg M. Svanberg
24
22
P. Wimmer P. Wimmer
22
23
K. Paredes K. Paredes
20
24
U. Llanez U. Llanez
22
25
A. Sarr A. Sarr
22
26
L. Nmecha L. Nmecha
24
27
Tiago Tomás Tiago Tomás
21
28
D. Pejčinović D. Pejčinović
18
29
J. Wind J. Wind
24