CLB Ajax - Thông tin chi tiết

Club Friendlies Club Friendlies

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Ajax

Tổng quan về Ajax

Câu lạc bộ bóng đá Ajax

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

uefa-europa-league-cup-c2 Cúp C2
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Group A
1 West Ham 3 2 0 1 6 4 2 6 THTTH
2 Freiburg 3 2 0 1 7 5 2 6 THHHH
3 Olympiacos Piraeus 3 1 1 1 6 6 0 4 HTTHH
4 TSC 3 0 1 2 4 8 -4 1 HTTHT
Group B
1 Marseille 3 1 2 0 8 6 2 5 TTHHH
2 AEK Athens FC 3 1 1 1 5 6 -1 4 TTHHH
3 Brighton 3 1 1 1 6 5 1 4 TTTHH
4 Ajax 3 0 2 1 4 6 -2 2 HHTHH
Group C
1 Betis 3 2 0 1 3 2 1 6 THHTT
2 Sparta Prague 3 1 1 1 4 4 0 4 THHTT
3 Rangers 3 1 1 1 2 2 0 4 HTTTH
4 Aris 3 1 0 2 4 5 -1 3 HHTHH
Group D
1 Atalanta 3 2 1 0 6 3 3 7 HHTTT
2 Sporting CP 3 1 1 1 4 4 0 4 HTHTH
3 Sturm Graz 3 1 1 1 4 4 0 4 TTHHH
4 Rakow 3 0 1 2 1 4 -3 1 TTHTT
Group E
1 Liverpool 3 3 0 0 10 2 8 9 TTTHH
2 Royale Union SG 3 1 1 1 3 4 -1 4 THHHH
3 Toulouse 3 1 1 1 3 6 -3 4 TTHHH
4 LASK 3 0 0 3 2 6 -4 0 HTHHH
Group F
1 Rennes 3 2 0 1 5 2 3 6 THTHH
2 Panathinaikos 3 1 1 1 3 2 1 4 HHHTH
3 Villarreal 2 1 0 1 1 2 -1 3 HHHTT
4 Maccabi Haifa 2 0 1 1 0 3 -3 1 HHTTH
Group G
1 AS Roma 3 3 0 0 8 1 7 9 TTHHT
2 Slavia Prague 3 2 0 1 8 2 6 6 HHHHH
3 Servette 3 0 1 2 1 7 -6 1 THTHH
4 Sheriff Tiraspol 3 0 1 2 2 9 -7 1 THHTT
Group H
1 Bayer Leverkusen 3 3 0 0 11 2 9 9 HTTHT
2 Qarabag 3 2 0 1 3 5 -2 6 THTTT
3 Molde 3 1 0 2 6 4 2 3 THHTT
4 Hacken 3 0 0 3 1 10 -9 0 THTTT
VĐQG Hà Lan
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 PSV 11 11 0 0 41 5 36 33 HTTHT
2 AZ Alkmaar 10 8 2 0 26 5 21 26 THHTT
3 Feyenoord 11 8 2 1 35 9 26 26 THTTH
4 Twente 11 8 2 1 22 8 14 26 TTTTH
5 G.A. Eagles 11 5 3 3 22 16 6 18 TTTHT
6 Sparta Rotterdam 11 4 3 4 13 15 -2 15 TTTHH
7 Excelsior 11 3 5 3 18 19 -1 14 THHTH
8 Zwolle 11 4 2 5 14 17 -3 14 THHHT
9 Almere City 11 3 3 5 10 20 -10 12 HHHHT
10 Heracles 11 3 3 5 14 28 -14 12 TTHHH
11 Ajax 10 3 2 5 19 22 -3 11 HHTHH
12 Nijmegen 10 2 4 4 17 19 -2 10 HTTHT
13 Heerenveen 11 3 1 7 14 25 -11 10 THTTH
14 Sittard 11 2 4 5 8 19 -11 10 TTTHH
15 Waalwijk 10 3 0 7 8 19 -11 9 THHTH
16 FC Volendam 11 2 2 7 14 24 -10 8 THTHT
17 Utrecht 11 2 2 7 9 21 -12 8 HTHHT
18 Vitesse 11 2 2 7 8 21 -13 8 HTTHH
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi