CLB Inter Milan - Thông tin chi tiết

Club Friendlies Club Friendlies

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Inter Milan

Tổng quan về Inter Milan

Câu lạc bộ bóng đá Inter Milan

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

UEFA_CHAMPIONS_LEAGUE-Cup-C1 Cúp C1
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Group A
1 Bayern Munich 3 3 0 0 9 5 4 9 HHHTT
2 Galatasaray 3 1 1 1 6 7 -1 4 HTHHH
3 Manchester Utd 3 1 0 2 6 7 -1 3 HHTHT
4 FC Copenhagen 3 0 1 2 3 5 -2 1 HHHHH
Group B
1 Arsenal 3 2 0 1 7 3 4 6 THHHT
2 Lens 3 1 2 0 4 3 1 5 THTHH
3 Sevilla 3 0 2 1 4 5 -1 2 HTTHH
4 PSV 3 0 2 1 3 7 -4 2 HTTHT
Group C
1 Real Madrid 3 3 0 0 6 3 3 9 HHTTT
2 Napoli 3 2 0 1 5 4 1 6 HHTHH
3 Braga 3 1 0 2 5 6 -1 3 HHTHT
4 Union Berlin 3 0 0 3 2 5 -3 0 HTHTT
Group D
1 Real Sociedad 3 2 1 0 4 1 3 7 HTHTH
2 Inter 3 2 1 0 4 2 2 7 THHHH
3 Salzburg 3 1 0 2 3 4 -1 3 THHHH
4 Benfica 3 0 0 3 0 4 -4 0 TTHHH
Group E
1 Feyenoord 3 2 0 1 7 4 3 6 THTTH
2 Atl. Madrid 3 1 2 0 6 5 1 5 THTHT
3 Lazio 3 1 1 1 4 5 -1 4 TTHHT
4 Celtic 3 0 1 2 3 6 -3 1 HHTTH
Group F
1 Paris SG 3 2 0 1 6 4 2 6 HTTHH
2 Dortmund 3 1 1 1 1 2 -1 4 HTTHH
3 Newcastle 3 1 1 1 4 2 2 4 TTHHT
4 AC Milan 3 0 2 1 0 3 -3 2 THTHT
Group G
1 Manchester City 3 3 0 0 9 3 6 9 TTTTH
2 RB Leipzig 3 2 0 1 7 5 2 6 HHHHT
3 Young Boys 3 0 1 2 4 8 -4 1 HTTHH
4 Crvena zvezda 3 0 1 2 4 8 -4 1 TTTTT
Group H
1 Barcelona 3 3 0 0 8 1 7 9 THTTT
2 FC Porto 3 2 0 1 7 3 4 6 TTHHH
3 Shakhtar Donetsk 3 1 0 2 5 7 -2 3 HHHHT
4 Antwerp 3 0 0 3 3 12 -9 0 HHHTH
Serie-A Serie A
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Inter 11 9 1 1 27 6 21 28 THHHH
2 Juventus 11 8 2 1 17 6 11 26 HTTTH
3 AC Milan 11 7 1 3 18 12 6 22 THTHT
4 Napoli 11 6 3 2 24 12 12 21 HHTHH
5 Atalanta 11 6 1 4 19 10 9 19 HHTTT
6 Bologna 11 4 6 1 12 8 4 18 THHHT
7 AS Roma 11 5 2 4 22 14 8 17 TTHHT
8 Fiorentina 11 5 2 4 18 15 3 17 THHHT
9 Monza 11 4 4 3 12 10 2 16 HHHHT
10 Lazio 11 5 1 5 13 13 0 16 TTHHT
11 Lecce 11 3 4 4 11 14 -3 13 HTTHT
12 Frosinone 10 3 3 4 15 17 -2 12 THHTH
13 Torino 10 3 3 4 7 12 -5 12 HTHHT
14 Sassuolo 10 3 2 5 13 17 -4 11 HHTTH
15 Genoa 11 3 2 6 12 16 -4 11 HTTHT
16 Udinese 11 1 7 3 7 14 -7 10 HHTHH
17 Cagliari 11 2 3 6 11 22 -11 9 THTHT
18 Verona 11 2 2 7 7 15 -8 8 HHTHT
19 Empoli 10 2 1 7 3 19 -16 7 TTHTH
20 Salernitana 11 0 4 7 6 22 -16 4 HTHHT
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi