CLB Liverpool - Thông tin chi tiết

Club Friendlies Club Friendlies

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Liverpool

Tổng quan về Liverpool

Câu lạc bộ bóng đá Liverpool

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

uefa-europa-league-cup-c2 Cúp C2
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Group A
1 West Ham 3 2 0 1 6 4 2 6 THTTH
2 Freiburg 3 2 0 1 7 5 2 6 THHHH
3 Olympiacos Piraeus 3 1 1 1 6 6 0 4 HTTHH
4 TSC 3 0 1 2 4 8 -4 1 HTTHT
Group B
1 Marseille 3 1 2 0 8 6 2 5 TTHHH
2 AEK Athens FC 3 1 1 1 5 6 -1 4 TTHHH
3 Brighton 3 1 1 1 6 5 1 4 TTTHH
4 Ajax 3 0 2 1 4 6 -2 2 HHTHH
Group C
1 Betis 3 2 0 1 3 2 1 6 THHTT
2 Sparta Prague 3 1 1 1 4 4 0 4 THHTT
3 Rangers 3 1 1 1 2 2 0 4 HTTTH
4 Aris 3 1 0 2 4 5 -1 3 HHTHH
Group D
1 Atalanta 3 2 1 0 6 3 3 7 HHTTT
2 Sporting CP 3 1 1 1 4 4 0 4 HTHTH
3 Sturm Graz 3 1 1 1 4 4 0 4 TTHHH
4 Rakow 3 0 1 2 1 4 -3 1 TTHTT
Group E
1 Liverpool 3 3 0 0 10 2 8 9 TTTHH
2 Royale Union SG 3 1 1 1 3 4 -1 4 THHHH
3 Toulouse 3 1 1 1 3 6 -3 4 TTHHH
4 LASK 3 0 0 3 2 6 -4 0 HTHHH
Group F
1 Rennes 3 2 0 1 5 2 3 6 THTHH
2 Panathinaikos 3 1 1 1 3 2 1 4 HHHTH
3 Villarreal 2 1 0 1 1 2 -1 3 HHHTT
4 Maccabi Haifa 2 0 1 1 0 3 -3 1 HHTTH
Group G
1 AS Roma 3 3 0 0 8 1 7 9 TTHHT
2 Slavia Prague 3 2 0 1 8 2 6 6 HHHHH
3 Servette 3 0 1 2 1 7 -6 1 THTHH
4 Sheriff Tiraspol 3 0 1 2 2 9 -7 1 THHTT
Group H
1 Bayer Leverkusen 3 3 0 0 11 2 9 9 HTTHT
2 Qarabag 3 2 0 1 3 5 -2 6 THTTT
3 Molde 3 1 0 2 6 4 2 3 THHTT
4 Hacken 3 0 0 3 1 10 -9 0 THTTT
Ngoai-hang-anh-Premier_League Ngoại Hạng Anh
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Manchester City 11 9 0 2 28 8 20 27 TTTTH
2 Tottenham 10 8 2 0 22 9 13 26 THTHH
3 Liverpool 11 7 3 1 24 10 14 24 TTTHH
4 Arsenal 11 7 3 1 23 9 14 24 THHHT
5 Aston Villa 11 7 1 3 26 16 10 22 THHTT
6 Newcastle 11 6 2 3 27 11 16 20 TTHHT
7 Brighton 11 5 3 3 24 20 4 18 TTTHH
8 Manchester Utd 11 6 0 5 12 16 -4 18 HHTHT
9 Brentford 11 4 4 3 19 14 5 16 HHHTH
10 Crystal Palace 11 4 3 4 10 13 -3 15 HTHTT
11 West Ham 11 4 2 5 18 20 -2 14 THTTH
12 Nottingham 11 3 4 4 12 15 -3 13 HTHHH
13 Chelsea 10 3 3 4 13 11 2 12 HTHHH
14 Wolves 11 3 3 5 14 19 -5 12 TTHHT
15 Fulham 11 3 3 5 9 17 -8 12 HTHTT
16 Everton 11 3 2 6 11 15 -4 11 HHHHH
17 Luton 11 1 3 7 10 21 -11 6 HHTHT
18 Bournemouth 11 1 3 7 9 27 -18 6 HTTHH
19 Burnley 11 1 1 9 8 27 -19 4 HTHHH
20 Sheffield Utd 11 1 1 9 9 30 -21 4 THTHH
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi