CLB Roma - Thông tin chi tiết

Club Friendlies Club Friendlies

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Roma

Tổng quan về Roma

Câu lạc bộ bóng đá Roma

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

uefa-europa-league-cup-c2 Cúp C2
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Group A
1 West Ham 3 2 0 1 6 4 2 6 THTTH
2 Freiburg 3 2 0 1 7 5 2 6 THHHH
3 Olympiacos Piraeus 3 1 1 1 6 6 0 4 HTTHH
4 TSC 3 0 1 2 4 8 -4 1 HTTHT
Group B
1 Marseille 3 1 2 0 8 6 2 5 TTHHH
2 AEK Athens FC 3 1 1 1 5 6 -1 4 TTHHH
3 Brighton 3 1 1 1 6 5 1 4 TTTHH
4 Ajax 3 0 2 1 4 6 -2 2 HHTHH
Group C
1 Betis 3 2 0 1 3 2 1 6 THHTT
2 Sparta Prague 3 1 1 1 4 4 0 4 THHTT
3 Rangers 3 1 1 1 2 2 0 4 HTTTH
4 Aris 3 1 0 2 4 5 -1 3 HHTHH
Group D
1 Atalanta 3 2 1 0 6 3 3 7 HHTTT
2 Sporting CP 3 1 1 1 4 4 0 4 HTHTH
3 Sturm Graz 3 1 1 1 4 4 0 4 TTHHH
4 Rakow 3 0 1 2 1 4 -3 1 TTHTT
Group E
1 Liverpool 3 3 0 0 10 2 8 9 TTTHH
2 Royale Union SG 3 1 1 1 3 4 -1 4 THHHH
3 Toulouse 3 1 1 1 3 6 -3 4 TTHHH
4 LASK 3 0 0 3 2 6 -4 0 HTHHH
Group F
1 Rennes 3 2 0 1 5 2 3 6 THTHH
2 Panathinaikos 3 1 1 1 3 2 1 4 HHHTH
3 Villarreal 2 1 0 1 1 2 -1 3 HHHTT
4 Maccabi Haifa 2 0 1 1 0 3 -3 1 HHTTH
Group G
1 AS Roma 3 3 0 0 8 1 7 9 TTHHT
2 Slavia Prague 3 2 0 1 8 2 6 6 HHHHH
3 Servette 3 0 1 2 1 7 -6 1 THTHH
4 Sheriff Tiraspol 3 0 1 2 2 9 -7 1 THHTT
Group H
1 Bayer Leverkusen 3 3 0 0 11 2 9 9 HTTHT
2 Qarabag 3 2 0 1 3 5 -2 6 THTTT
3 Molde 3 1 0 2 6 4 2 3 THHTT
4 Hacken 3 0 0 3 1 10 -9 0 THTTT
Serie-A Serie A
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Inter 11 9 1 1 27 6 21 28 THHHH
2 Juventus 11 8 2 1 17 6 11 26 HTTTH
3 AC Milan 11 7 1 3 18 12 6 22 THTHT
4 Napoli 11 6 3 2 24 12 12 21 HHTHH
5 Atalanta 11 6 1 4 19 10 9 19 HHTTT
6 Bologna 11 4 6 1 12 8 4 18 THHHT
7 AS Roma 11 5 2 4 22 14 8 17 TTHHT
8 Fiorentina 11 5 2 4 18 15 3 17 THHHT
9 Monza 11 4 4 3 12 10 2 16 HHHHT
10 Lazio 11 5 1 5 13 13 0 16 TTHHT
11 Lecce 11 3 4 4 11 14 -3 13 HTTHT
12 Frosinone 10 3 3 4 15 17 -2 12 THHTH
13 Torino 10 3 3 4 7 12 -5 12 HTHHT
14 Sassuolo 10 3 2 5 13 17 -4 11 HHTTH
15 Genoa 11 3 2 6 12 16 -4 11 HTTHT
16 Udinese 11 1 7 3 7 14 -7 10 HHTHH
17 Cagliari 11 2 3 6 11 22 -11 9 THTHT
18 Verona 11 2 2 7 7 15 -8 8 HHTHT
19 Empoli 10 2 1 7 3 19 -16 7 TTHTH
20 Salernitana 11 0 4 7 6 22 -16 4 HTHHT
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi