CLB PSG - Thông tin chi tiết

Club Friendlies Club Friendlies

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

PSG

Tổng quan về PSG

Câu lạc bộ bóng đá PSG

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

UEFA_CHAMPIONS_LEAGUE-Cup-C1 Cúp C1
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Group A
1 Bayern Munich 3 3 0 0 9 5 4 9 HHHTT
2 Galatasaray 3 1 1 1 6 7 -1 4 HTHHH
3 Manchester Utd 3 1 0 2 6 7 -1 3 HHTHT
4 FC Copenhagen 3 0 1 2 3 5 -2 1 HHHHH
Group B
1 Arsenal 3 2 0 1 7 3 4 6 THHHT
2 Lens 3 1 2 0 4 3 1 5 THTHH
3 Sevilla 3 0 2 1 4 5 -1 2 HTTHH
4 PSV 3 0 2 1 3 7 -4 2 HTTHT
Group C
1 Real Madrid 3 3 0 0 6 3 3 9 HHTTT
2 Napoli 3 2 0 1 5 4 1 6 HHTHH
3 Braga 3 1 0 2 5 6 -1 3 HHTHT
4 Union Berlin 3 0 0 3 2 5 -3 0 HTHTT
Group D
1 Real Sociedad 3 2 1 0 4 1 3 7 HTHTH
2 Inter 3 2 1 0 4 2 2 7 THHHH
3 Salzburg 3 1 0 2 3 4 -1 3 THHHH
4 Benfica 3 0 0 3 0 4 -4 0 TTHHH
Group E
1 Feyenoord 3 2 0 1 7 4 3 6 THTTH
2 Atl. Madrid 3 1 2 0 6 5 1 5 THTHT
3 Lazio 3 1 1 1 4 5 -1 4 TTHHT
4 Celtic 3 0 1 2 3 6 -3 1 HHTTH
Group F
1 Paris SG 3 2 0 1 6 4 2 6 HTTHH
2 Dortmund 3 1 1 1 1 2 -1 4 HTTHH
3 Newcastle 3 1 1 1 4 2 2 4 TTHHT
4 AC Milan 3 0 2 1 0 3 -3 2 THTHT
Group G
1 Manchester City 3 3 0 0 9 3 6 9 TTTTH
2 RB Leipzig 3 2 0 1 7 5 2 6 HHHHT
3 Young Boys 3 0 1 2 4 8 -4 1 HTTHH
4 Crvena zvezda 3 0 1 2 4 8 -4 1 TTTTT
Group H
1 Barcelona 3 3 0 0 8 1 7 9 THTTT
2 FC Porto 3 2 0 1 7 3 4 6 TTHHH
3 Shakhtar Donetsk 3 1 0 2 5 7 -2 3 HHHHT
4 Antwerp 3 0 0 3 3 12 -9 0 HHHTH
vdqg-phap-ligue-1 Ligue 1
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Nice 11 7 4 0 13 4 9 25 HHHTH
2 Paris SG 11 7 3 1 26 9 17 24 HTTHH
3 Monaco 11 7 2 2 25 14 11 23 THHTH
4 Reims 11 6 2 3 17 12 5 20 THHHH
5 Lille 11 5 4 2 14 10 4 19 HHTHT
6 Brest 11 4 3 4 11 13 -2 15 HTHHT
7 Le Havre 11 3 5 3 12 13 -1 14 HTHTH
8 Nantes 11 4 2 5 16 20 -4 14 TTHHH
9 Marseille 10 3 4 3 12 12 0 13 TTHHH
10 Lens 11 3 4 4 12 13 -1 13 THTHH
11 Rennes 11 2 6 3 16 15 1 12 THTHH
12 Strasbourg 11 3 3 5 9 15 -6 12 THHHT
13 Montpellier 10 3 3 4 15 14 1 11 HHHTH
14 Toulouse 11 2 5 4 12 15 -3 11 TTHHH
15 Lorient 11 2 5 4 15 20 -5 11 HTHTT
16 Metz 11 2 4 5 9 17 -8 10 HTHHH
17 Clermont 10 1 3 6 7 14 -7 6 HHTHH
18 Lyon 10 0 4 6 8 19 -11 4 TTHHH
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi