CLB Atletico Madrid - Thông tin chi tiết

Club Friendlies Club Friendlies

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Atletico Madrid

Tổng quan về Atletico Madrid

Câu lạc bộ bóng đá Atletico Madrid

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

UEFA_CHAMPIONS_LEAGUE-Cup-C1 Cúp C1
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Group A
1 Bayern Munich 3 3 0 0 9 5 4 9 HHHTT
2 Galatasaray 3 1 1 1 6 7 -1 4 HTHHH
3 Manchester Utd 3 1 0 2 6 7 -1 3 HHTHT
4 FC Copenhagen 3 0 1 2 3 5 -2 1 HHHHH
Group B
1 Arsenal 3 2 0 1 7 3 4 6 THHHT
2 Lens 3 1 2 0 4 3 1 5 THTHH
3 Sevilla 3 0 2 1 4 5 -1 2 HTTHH
4 PSV 3 0 2 1 3 7 -4 2 HTTHT
Group C
1 Real Madrid 3 3 0 0 6 3 3 9 HHTTT
2 Napoli 3 2 0 1 5 4 1 6 HHTHH
3 Braga 3 1 0 2 5 6 -1 3 HHTHT
4 Union Berlin 3 0 0 3 2 5 -3 0 HTHTT
Group D
1 Real Sociedad 3 2 1 0 4 1 3 7 HTHTH
2 Inter 3 2 1 0 4 2 2 7 THHHH
3 Salzburg 3 1 0 2 3 4 -1 3 THHHH
4 Benfica 3 0 0 3 0 4 -4 0 TTHHH
Group E
1 Feyenoord 3 2 0 1 7 4 3 6 THTTH
2 Atl. Madrid 3 1 2 0 6 5 1 5 THTHT
3 Lazio 3 1 1 1 4 5 -1 4 TTHHT
4 Celtic 3 0 1 2 3 6 -3 1 HHTTH
Group F
1 Paris SG 3 2 0 1 6 4 2 6 HTTHH
2 Dortmund 3 1 1 1 1 2 -1 4 HTTHH
3 Newcastle 3 1 1 1 4 2 2 4 TTHHT
4 AC Milan 3 0 2 1 0 3 -3 2 THTHT
Group G
1 Manchester City 3 3 0 0 9 3 6 9 TTTTH
2 RB Leipzig 3 2 0 1 7 5 2 6 HHHHT
3 Young Boys 3 0 1 2 4 8 -4 1 HTTHH
4 Crvena zvezda 3 0 1 2 4 8 -4 1 TTTTT
Group H
1 Barcelona 3 3 0 0 8 1 7 9 THTTT
2 FC Porto 3 2 0 1 7 3 4 6 TTHHH
3 Shakhtar Donetsk 3 1 0 2 5 7 -2 3 HHHHT
4 Antwerp 3 0 0 3 3 12 -9 0 HHHTH
La Liga
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Girona 12 10 1 1 29 15 14 31 HHTHT
2 Real Madrid 12 9 2 1 23 8 15 29 HHTTT
3 Barcelona 12 8 3 1 24 12 12 27 THTTT
4 Atl. Madrid 11 8 1 2 26 11 15 25 THTHT
5 Ath Bilbao 12 6 3 3 21 14 7 21 THHTH
6 Betis 12 5 5 2 16 15 1 20 THHTT
7 Real Sociedad 12 5 4 3 20 15 5 19 HTHTH
8 Valencia 12 5 3 4 15 13 2 18 THHTT
9 Rayo Vallecano 12 4 6 2 14 15 -1 18 HHHTH
10 Las Palmas 12 5 2 5 10 11 -1 17 TTTTT
11 Osasuna 12 4 1 7 14 20 -6 13 HHHTH
12 Getafe 11 2 6 3 13 16 -3 12 HHTTT
13 Villarreal 12 3 3 6 17 21 -4 12 HHHTT
14 Alaves 12 3 3 6 10 16 -6 12 HHHTT
15 Sevilla 11 2 5 4 17 16 1 11 HTTHH
16 Cadiz CF 11 2 4 5 10 16 -6 10 THHTT
17 Mallorca 12 1 6 5 12 18 -6 9 HHTHH
18 Celta Vigo 12 1 4 7 11 20 -9 7 THTHH
19 Granada CF 12 1 3 8 17 29 -12 6 HHTHT
20 Almeria 12 0 3 9 14 32 -18 3 HTHTH
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi