CLB Wellington Phoenix - Thông tin chi tiết
A-League Men
Tên đầy đủ
Thành phố
Quốc gia
Thông tin
Danh hiệu
Wellington Phoenix
Tổng quan về Wellington Phoenix
Câu lạc bộ bóng đá Wellington Phoenix
Không có dữ liệu trận đấu
Không có dữ liệu trận đấu
VĐQG Úc (Australia) | ||||||||||
TT | Đội | Tr | Th | H | B | BT | BB | HS | Đ | 5 trận gần nhất |
1 | Adelaide United | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 7 | THTHT |
2 | Melbourne Victory | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | HTTHT |
3 | Wellington Phoenix | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | TTHTH |
4 | Macarthur | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | HTHHT |
5 | Western Sydney Wanderers | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 5 | TTHHT |
6 | Perth Glory | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | HTHHT |
7 | Brisbane Roar | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | HTHHH |
8 | Melbourne City | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 | HHHTH |
9 | Western United | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 | THHHH |
10 | Newcastle Jets | 3 | 0 | 2 | 1 | 7 | 9 | -2 | 2 | THTTH |
11 | Central Coast Mariners | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | THTHH |
12 | Sydney | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | HTHTH |
TT | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |