CLB Varaždin - Thông tin chi tiết
![First NL](https://apiv3.apifootball.com/badges/logo_leagues/127_2.-hnl.png)
![](https://ketquabongda1.com/wp-content/uploads/2022/04/2330_varadin-1.png)
Tên đầy đủ
Thành phố
Quốc gia
Thông tin
Danh hiệu
Varaždin
Tổng quan về Varaždin
Câu lạc bộ bóng đá Varaždin
Không có dữ liệu trận đấu
Không có dữ liệu trận đấu
![]() |
||||||||||
TT | Đội | Tr | Th | H | B | BT | BB | HS | Đ | 5 trận gần nhất |
1 | Rijeka | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 10 | 14 | 27 | HHHHT |
2 | Hajduk Split | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 8 | 7 | 27 | TTTHH |
3 | Dinamo Zagreb | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 11 | 13 | 23 | THHTT |
4 | HNK Gorica | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 9 | 6 | 22 | HTHHT |
5 | Osijek | 13 | 6 | 3 | 4 | 29 | 21 | 8 | 21 | THHTH |
6 | Varazdin | 13 | 3 | 8 | 2 | 17 | 15 | 2 | 17 | THTHH |
7 | Lokomotiva Zagreb | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 14 | 2 | 15 | HHTTH |
8 | Slaven Koprivnica | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 13 | THHTH |
9 | Istra 1961 | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 29 | -19 | 8 | HHHTH |
10 | Rudes | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 29 | -22 | 3 | HHHTH |
TT | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |