CLB Rudeš - Thông tin chi tiết
![First NL](https://apiv3.apifootball.com/badges/logo_leagues/127_2.-hnl.png)
![](https://ketquabongda1.com/wp-content/uploads/2022/04/2347_rude-1.png)
Tên đầy đủ
Thành phố
Quốc gia
Thông tin
Danh hiệu
Rudeš
Tổng quan về Rudeš
Câu lạc bộ bóng đá Rudeš
Không có dữ liệu trận đấu
Không có dữ liệu trận đấu
![]() |
||||||||||
TT | Đội | Tr | Th | H | B | BT | BB | HS | Đ | 5 trận gần nhất |
1 | Rijeka | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 10 | 14 | 27 | HHHHT |
2 | Hajduk Split | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 8 | 7 | 27 | TTTHH |
3 | Dinamo Zagreb | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 11 | 13 | 23 | THHTT |
4 | HNK Gorica | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 9 | 6 | 22 | HTHHT |
5 | Osijek | 13 | 6 | 3 | 4 | 29 | 21 | 8 | 21 | THHTH |
6 | Varazdin | 13 | 3 | 8 | 2 | 17 | 15 | 2 | 17 | THTHH |
7 | Lokomotiva Zagreb | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 14 | 2 | 15 | HHTTH |
8 | Slaven Koprivnica | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 13 | THHTH |
9 | Istra 1961 | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 29 | -19 | 8 | HHHTH |
10 | Rudes | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 29 | -22 | 3 | HHHTH |
TT | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |