CLB Ranheim - Thông tin chi tiết

1. Division 1. Division

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Ranheim

Tổng quan về Ranheim

Câu lạc bộ bóng đá Ranheim

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

1. Division
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Fredrikstad 28 17 9 2 47 21 26 60 THTHT
2 KFUM 28 16 6 6 49 30 19 54 HTHTH
3 Kongsvinger 28 15 4 9 49 35 14 49 HHHTH
4 Kristiansund 28 13 8 7 50 36 14 47 HHHHH
5 Start 28 12 9 7 47 33 14 45 THHHH
6 Sogndal 28 12 6 10 43 42 1 42 HHTHT
7 Ranheim 28 12 3 13 34 50 -16 39 THHHH
8 Bryne 28 11 5 12 37 35 2 38 HHTTH
9 Mjondalen 28 10 6 12 36 38 -2 36 TTTHT
10 Raufoss 28 9 8 11 33 34 -1 35 THHHT
11 Sandnes Ulf 28 9 7 12 39 41 -2 34 THHHT
12 Moss 28 9 7 12 33 37 -4 34 THTHH
13 Asane 28 8 9 11 39 44 -5 33 THTHT
14 Jerv 28 8 6 14 40 58 -18 30 HHHTH
15 Hodd 28 7 8 13 27 37 -10 29 THHTT
16 Skeid 28 3 5 20 24 56 -32 14 THTHT
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1
M. Lenes M. Lenes
27
2
F. Venn F. Venn
20
3
N. Frenderup N. Frenderup
30
4
C. Rismark C. Rismark
32
5
D. Kvande D. Kvande
28
6
N. Skuseth N. Skuseth
19
7
L. Qvigstad L. Qvigstad
20
8
B. Kvithyld B. Kvithyld
19
9
H. Gangstad H. Gangstad
21
10
S. Haugen S. Haugen
23
11
J. Tromsdal J. Tromsdal
25
12
M. Reginiussen M. Reginiussen
35
13
R. Alte R. Alte
23
14
Hou Yongyong Hou Yongyong
25
15
M. Emilsen M. Emilsen
20
16
D. Gaustad D. Gaustad
19
17
M. Pedersen M. Pedersen
42
18
O. Kvendbø Holden O. Kvendbø Holden
18
19
B. Bye B. Bye
33
20
S. Solli S. Solli
26
21
E. Tønne E. Tønne
32
22
J. Nordli J. Nordli
26
23
A. Gunnes A. Gunnes
26
24
S. Jacobsen Prestmo S. Jacobsen Prestmo
16
25
V. Wenaas V. Wenaas
21
26
M. Marthinussen M. Marthinussen
19
27
K. Gunnes K. Gunnes
19
28
F. Olsen F. Olsen
18