CLB Orijent 1919 - Thông tin chi tiết

First NL First NL

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Orijent 1919

Tổng quan về Orijent 1919

Câu lạc bộ bóng đá Orijent 1919

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

2. HNL
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Zrinski Jurjevac 13 9 2 2 22 9 13 29 THHHT
2 Sibenik 12 7 3 2 27 11 16 24 THTTT
3 Vukovar 13 6 4 3 23 16 7 22 HHTHT
4 Dugopolje 13 5 7 1 20 11 9 22 HHHTT
5 Sesvete 13 5 4 4 11 10 1 19 HHTHH
6 Jarun 13 5 2 6 15 21 -6 17 HHHTT
7 Cibalia 13 5 1 7 15 23 -8 16 HHTHT
8 Dubrava Zagreb 13 3 5 5 14 19 -5 14 THHHH
9 Croatia Zmijavci 13 2 6 5 17 19 -2 12 THHHT
10 Orijent 1919 13 3 2 8 18 31 -13 11 HHTHT
11 Solin 12 1 7 4 13 17 -4 10 HHHHT
12 Bijelo Brdo 13 1 7 5 6 14 -8 10 HHTTH
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1
P. Mohorović P. Mohorović
24
2
L. Margan L. Margan
21
3
M. Žlibanović M. Žlibanović
18
4
N. Bodetić N. Bodetić
19
5
D. Mulac D. Mulac
24
6
A. Švrljuga A. Švrljuga
37
7
N. Zuliani N. Zuliani
20
8
A. Milanović A. Milanović
20
9
M. Putnik M. Putnik
22
10
T. Agić T. Agić
21
11
M. Tadejević M. Tadejević
34
12
M. Jukičić M. Jukičić
24
13
N. Macolić N. Macolić
20
14
K. Senčar K. Senčar
21
15
E. Travaglia E. Travaglia
26
16
F. Lazar F. Lazar
20
17
E. Fatić E. Fatić
26
18
A. Bubnjar A. Bubnjar
26
19
K. Valjan K. Valjan
20
20
N. Mohorovičić N. Mohorovičić
23
21
D. Simčić D. Simčić
20
22
F. Ivančić F. Ivančić
21
23
M. Mršič M. Mršič
29
24
M. Jelić M. Jelić
21
25
N. Gajzler N. Gajzler
18
26
E. Črnko E. Črnko
24
27
B. Faal B. Faal
20
28
M. Monjac M. Monjac
27
29
F. Zrilić F. Zrilić
22