CLB La Sarraz-Eclépens - Thông tin chi tiết

1. Liga Classic 1. Liga Classic

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

La Sarraz-Eclépens

Tổng quan về La Sarraz-Eclépens

Câu lạc bộ bóng đá La Sarraz-Eclépens

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

1. Liga Classic
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Grand-Saconnex 13 8 4 1 33 18 15 28 HHTHH
2 Sion II 12 6 4 2 32 14 18 22 THHTT
3 Lausanne Sport II 12 6 3 3 22 11 11 21 TTTTT
4 Chenois 12 6 3 3 25 18 7 21 THHTT
5 Echallens 12 6 2 4 22 22 0 20 HHTTH
6 Naters 12 6 2 4 18 21 -3 20 THHHH
7 Vevey United 13 5 3 5 21 13 8 18 HHHTH
8 Yverdon Sport II 12 5 3 4 24 18 6 18 HTHHT
9 Portalban / Gletterens 13 5 3 5 16 23 -7 18 HHHHT
10 La Chaux-de-Fonds 12 5 2 5 12 18 -6 17 THHTT
11 Meyrin 12 4 4 4 20 20 0 16 HTHHH
12 Coffrane 12 4 4 4 15 19 -4 16 HHTHT
13 Terre Sainte 12 3 1 8 13 26 -13 10 HTTTH
14 Monthey 12 1 6 5 11 16 -5 9 THHHH
15 Pully Football 13 2 3 8 17 32 -15 9 THH
16 La Sarraz-Eclepens 12 2 1 9 11 23 -12 7 HTHTH
17 Schotz 13 9 2 2 30 14 16 29 HHTHH
18 Black Stars 13 8 2 3 33 17 16 26 THTHH
19 Courtetelle 13 8 2 3 32 17 15 26 HTHHT
20 Solothurn 13 8 2 3 27 25 2 26 HHHTH
21 Concordia Basel 13 7 3 3 26 15 11 24 HTTHT
22 Rotkreuz 12 7 2 3 18 12 6 23 HHHTT
23 Muttenz 12 6 0 6 32 21 11 18 HTTTT
24 Thun II 12 5 2 5 15 18 -3 17 TTHHT
25 Munsingen 13 4 4 5 16 20 -4 16 HHHHH
26 Wohlen 13 3 5 5 18 19 -1 14 HHTHT
27 Bassecourt 12 4 2 6 21 27 -6 14 TTHHT
28 Dietikon 13 4 1 8 17 22 -5 13 HTHTT
29 Koniz 13 3 4 6 14 25 -11 13 HHHTH
30 Emmenbrucke 12 2 4 6 11 26 -15 10 HTHTH
31 Langenthal 12 2 1 9 6 19 -13 7 TTHHT
32 Muri 13 1 4 8 17 36 -19 7 HHHHH
33 Kreuzlingen 13 7 3 3 35 22 13 24 TTHHH
34 Grasshopper II 13 7 3 3 25 20 5 24 TTHHT
35 Eschen / Mauren 13 6 5 2 29 19 10 23 TTTHH
36 YF Juventus 13 6 3 4 29 22 7 21 THHHT
37 Hongg 13 6 3 4 17 13 4 21 HHHHT
38 Winterthur II 12 5 4 3 19 11 8 19 TTHTH
39 Tuggen 13 5 3 5 20 14 6 18 HHHTT
40 Wettswil-Bonstetten 13 4 5 4 21 20 1 17 HTHTH
41 Mendrisio 13 4 5 4 20 19 1 17 HHTHT
42 Kosova 13 5 2 6 12 12 0 17 HTTHH
43 Linth 13 4 5 4 18 23 -5 17 HTHHT
44 Taverne 13 3 6 4 13 13 0 15 HHTHH
45 Uzwil 13 4 3 6 14 21 -7 15 TTHHT
46 Freienbach 13 4 3 6 18 28 -10 15 HTHTT
47 Balzers 13 1 5 7 12 26 -14 8 HHHHH
48 Gossau 12 2 2 8 17 36 -19 8 THHTH
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1
A. Mourade A. Mourade