CLB JDR Stars - Thông tin chi tiết

1st Division 1st Division

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

JDR Stars

Tổng quan về JDR Stars

Câu lạc bộ bóng đá JDR Stars

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

1st Division
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Orbit College 11 7 1 3 15 11 4 22 THHTH
2 Hungry Lions 11 5 4 2 12 6 6 19 TTTHT
3 JDR Stars 10 5 4 1 10 6 4 19 THTHT
4 Maritzburg United 11 5 3 3 15 8 7 18 HHTHH
5 Magesi 11 5 3 3 12 10 2 18 HHTHH
6 Baroka 11 4 5 2 16 10 6 17 HHTHH
7 Casric Stars 11 4 3 4 10 12 -2 15 HTTHH
8 Upington City 11 3 5 3 13 12 1 14 THT
9 University of Pretoria 11 3 5 3 6 7 -1 14 HHHHT
10 Black Leopards 11 4 1 6 6 12 -6 13 TTTTH
11 Marumo Gallants 11 2 6 3 9 11 -2 12 TTTHH
12 NB La Masia 10 3 3 4 5 9 -4 12 THHHH
13 Venda FC 11 3 2 6 7 14 -7 11 HTHTH
14 Platinum City Rovers 11 2 4 5 9 11 -2 10 TTHHT
15 Milford 10 2 2 6 8 10 -2 8 HHTHH
16 Pretoria Callies 10 0 7 3 3 7 -4 7 HHHHT
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1
M. Dandjinou M. Dandjinou
2
C. Gumede C. Gumede
3
T. Mohui T. Mohui
4
K. Ramadivhane K. Ramadivhane
5
M. Mabeba M. Mabeba
6
B. Malete B. Malete
7
E. Mocheko E. Mocheko
8
S. Motsepe S. Motsepe
9
B. Cele B. Cele
10
M. Chabatsane M. Chabatsane
11
S. Dubula S. Dubula
12
S. Fumaniso S. Fumaniso
13
B. Hlophe B. Hlophe
14
T. Lukhele T. Lukhele
15
T. Mabula T. Mabula
16
T. Maphakisa T. Maphakisa
17
A. Maqokola A. Maqokola
18
L. Maseko L. Maseko
19
Tshepo Mashigo I Tshepo Mashigo I
20
T. Masondo T. Masondo
21
C. Matombo C. Matombo
22
N. Mkhansi N. Mkhansi
23
A. Moeketsi A. Moeketsi
24
K. Monama K. Monama
25
N. Mtambo N. Mtambo
26
T. Mtshali T. Mtshali
27
L. Nabo L. Nabo
28
D. Ngwenya D. Ngwenya
29
X. Nkala X. Nkala
30
O. Ononogbu O. Ononogbu
31
N. Ramailane N. Ramailane
32
A. Tshobeni A. Tshobeni
33
N. Vilakazi N. Vilakazi
34
I. Wadi I. Wadi
35
A. Ziba A. Ziba
36
S. Zitho S. Zitho
37
T. Chiwunga T. Chiwunga
38
C. Mashumba C. Mashumba
39
P. Nxumalo P. Nxumalo