CLB Jarun - Thông tin chi tiết

First NL First NL

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Jarun

Tổng quan về Jarun

Câu lạc bộ bóng đá Jarun

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

2. HNL
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Zrinski Jurjevac 13 9 2 2 22 9 13 29 THHHT
2 Sibenik 12 7 3 2 27 11 16 24 THTTT
3 Vukovar 13 6 4 3 23 16 7 22 HHTHT
4 Dugopolje 13 5 7 1 20 11 9 22 HHHTT
5 Sesvete 13 5 4 4 11 10 1 19 HHTHH
6 Jarun 13 5 2 6 15 21 -6 17 HHHTT
7 Cibalia 13 5 1 7 15 23 -8 16 HHTHT
8 Dubrava Zagreb 13 3 5 5 14 19 -5 14 THHHH
9 Croatia Zmijavci 13 2 6 5 17 19 -2 12 THHHT
10 Orijent 1919 13 3 2 8 18 31 -13 11 HHTHT
11 Solin 12 1 7 4 13 17 -4 10 HHHHT
12 Bijelo Brdo 13 1 7 5 6 14 -8 10 HHTTH
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1
N. Ilinčić N. Ilinčić
29
2
L. Savatović L. Savatović
19
3
M. Žgela M. Žgela
19
4
G. Huljić G. Huljić
19
5
F. Žilinski F. Žilinski
20
6
V. Bičanić V. Bičanić
22
7
N. Radujković N. Radujković
19
8
J. Filipović J. Filipović
27
9
L. Ibáñez L. Ibáñez
35
10
L. Smoljo L. Smoljo
27
11
I. Kukavica I. Kukavica
19
12
B. Ilakovac B. Ilakovac
19
13
T. Karamatić T. Karamatić
30
14
L. Dajčer L. Dajčer
22
15
M. Stipić M. Stipić
19
16
M. Babić M. Babić
31
17
J. Marinić J. Marinić
22
18
F. Krivak F. Krivak
18
19
K. Abramović K. Abramović
23
20
B. Bošković B. Bošković
21
21
J. Pranjić J. Pranjić
22
22
A. Lukić A. Lukić
19
23
B. Županić B. Županić
20
24
J. Tadić J. Tadić
36
25
M. Žuljević M. Žuljević
26
26
H. Alghoul H. Alghoul
21
27
M. Domančić M. Domančić
21
28
V. Matijević V. Matijević
19
29
C. Mateković C. Mateković
20
30
B. Bilobrk B. Bilobrk
22
31
J. Mamić J. Mamić
20