CLB Istra 1961 - Thông tin chi tiết

HNL HNL

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Istra 1961

Tổng quan về Istra 1961

Câu lạc bộ bóng đá Istra 1961

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

1. HNL
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Rijeka 13 8 3 2 24 10 14 27 HHHHT
2 Hajduk Split 13 9 0 4 15 8 7 27 TTTHH
3 Dinamo Zagreb 12 7 2 3 24 11 13 23 THHTT
4 HNK Gorica 13 6 4 3 15 9 6 22 HTHHT
5 Osijek 13 6 3 4 29 21 8 21 THHTH
6 Varazdin 13 3 8 2 17 15 2 17 THTHH
7 Lokomotiva Zagreb 13 3 6 4 16 14 2 15 HHTTH
8 Slaven Koprivnica 13 3 4 6 14 25 -11 13 THHTH
9 Istra 1961 13 1 5 7 10 29 -19 8 HHHTH
10 Rudes 14 0 3 11 7 29 -22 3 HHHTH
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1
M. Ćorić M. Ćorić
28
2
L. Majkić L. Majkić
23
3
M. Bulat M. Bulat
24
4
J. Paus-Kunšt J. Paus-Kunšt
22
5
L. Hujber L. Hujber
24
6
E. Björkander E. Björkander
27
7
D. Marešić D. Marešić
24
8
T. Douglas T. Douglas
22
9
I. Iovu I. Iovu
21
10
M. Valinčić M. Valinčić
20
11
I. Ćalušić I. Ćalušić
24
12
F. Vujnović F. Vujnović
20
13
M. Devetak M. Devetak
24
14
A. Maurić A. Maurić
19
15
A. Majstorović A. Majstorović
29
16
S. Lawal S. Lawal
20
17
A. Kadušić A. Kadušić
25
18
F. Mlinar F. Mlinar
31
19
S. Blagojević S. Blagojević
36
20
M. Čuić M. Čuić
22
21
O. Petrusenko O. Petrusenko
25
22
L. Travaglia L. Travaglia
18
23
S. Nebyla S. Nebyla
21
24
M. Vuk M. Vuk
23
25
M. Lisica M. Lisica
20
26
E. Ekong E. Ekong
21
27
D. Matheus D. Matheus
22
28
Z. Josipović Z. Josipović
28
29
A. Erceg A. Erceg
33
30
E. Filet E. Filet
21
31
I. Ramić I. Ramić
19