CLB HNK Gorica - Thông tin chi tiết

HNL HNL

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

HNK Gorica

Tổng quan về HNK Gorica

Câu lạc bộ bóng đá HNK Gorica

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

1. HNL
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Rijeka 13 8 3 2 24 10 14 27 HHHHT
2 Hajduk Split 13 9 0 4 15 8 7 27 TTTHH
3 Dinamo Zagreb 12 7 2 3 24 11 13 23 THHTT
4 HNK Gorica 13 6 4 3 15 9 6 22 HTHHT
5 Osijek 13 6 3 4 29 21 8 21 THHTH
6 Varazdin 13 3 8 2 17 15 2 17 THTHH
7 Lokomotiva Zagreb 13 3 6 4 16 14 2 15 HHTTH
8 Slaven Koprivnica 13 3 4 6 14 25 -11 13 THHTH
9 Istra 1961 13 1 5 7 10 29 -19 8 HHHTH
10 Rudes 14 0 3 11 7 29 -22 3 HHHTH
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1
J. Debijađi J. Debijađi
23
2
B. Radošević B. Radošević
34
3
I. Banić I. Banić
29
4
M. Leš M. Leš
23
5
A. Munksgaard A. Munksgaard
25
6
M. Raspopović M. Raspopović
29
7
M. Maloča M. Maloča
34
8
K. Krizmanić K. Krizmanić
23
9
M. Matković M. Matković
20
10
Z. Josić Z. Josić
17
11
I. Vuko I. Vuko
19
12
Đ. Đekić Đ. Đekić
18
13
D. Štiglec D. Štiglec
33
14
J. Pršir J. Pršir
23
15
F. Mrzljak F. Mrzljak
30
16
L. Kapulica L. Kapulica
18
17
M. Soldo M. Soldo
19
18
V. Majstorović V. Majstorović
27
19
M. Ndockyt M. Ndockyt
25
20
Abdullah Talal Hameed Abdullah Talal Hameed
27
21
A. Jurič A. Jurič
20
22
S. Blummel S. Blummel
27
23
L. Ilečić L. Ilečić
19
24
J. Mitrović J. Mitrović
23
25
M. Šroler M. Šroler
24
26
L. Nezirović L. Nezirović
18
27
N. Vujnović N. Vujnović
26
28
T. Matavž T. Matavž
34