CLB Grindavík - Thông tin chi tiết

1. Deild 1. Deild

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Grindavík

Tổng quan về Grindavík

Câu lạc bộ bóng đá Grindavík

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

1. Deild
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 IA 22 15 4 3 54 31 23 49 THHTH
2 Afturelding 22 13 4 5 60 33 27 43 THTTT
3 Fjolnir 22 12 6 4 55 32 23 42 HTTHT
4 Vestri 22 11 6 5 37 26 11 39 HTHTH
5 Leiknir Reykjavik 22 11 2 9 47 37 10 35 THHHH
6 Grindavik 22 8 4 10 27 38 -11 28 TTTTT
7 Thor 22 8 3 11 27 39 -12 27 TTHHH
8 Throttur Reykjavik 22 7 5 10 45 46 -1 26 TTTHH
9 Grotta 22 6 8 8 34 37 -3 26 TTTHH
10 Njardvik 22 6 5 11 36 47 -11 23 THHHH
11 Selfoss 22 7 2 13 37 49 -12 23 HTTTH
12 AEgir 22 2 3 17 23 67 -44 9 HTHTH
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1
A. Birnuson A. Birnuson
2
I. Hávarðarson I. Hávarðarson
3
M. Majewski M. Majewski
4
B. Þórhallsson B. Þórhallsson
5
S. Ásgeirsson S. Ásgeirsson
6
B. Aðalsteinsson B. Aðalsteinsson
7
V. Hauksson V. Hauksson
8
D. Hilmarsson D. Hilmarsson
9
Ó. Stephensen Ó. Stephensen
10
M. Vardić M. Vardić
11
Ó. Hauksson Ó. Hauksson
12
M. Helgason M. Helgason
13
E. Ingvarsson E. Ingvarsson
14
F. Jónsson F. Jónsson
15
G. Jónsson G. Jónsson
16
N. Latinovic N. Latinovic
17
G. Lýðsson G. Lýðsson
18
M. Montipò M. Montipò
19
L. Ólafsson L. Ólafsson
20
T. Róbertsson T. Róbertsson
21
S. Rúnarsson S. Rúnarsson
22
S. Thasaphong S. Thasaphong
23
A. Þórarinsson A. Þórarinsson
24
D. Gunnarsson D. Gunnarsson
25
E. Horvat E. Horvat
26
K. Konráðsson K. Konráðsson