CLB FS Jelgava - Thông tin chi tiết
![1. Liga](https://apiv3.apifootball.com/badges/logo_leagues/222_1.-liga.png)
Tên đầy đủ
Thành phố
Quốc gia
Thông tin
Danh hiệu
FS Jelgava
Tổng quan về FS Jelgava
Câu lạc bộ bóng đá FS Jelgava
Không có dữ liệu trận đấu
Không có dữ liệu trận đấu
![]() |
||||||||||
TT | Đội | Tr | Th | H | B | BT | BB | HS | Đ | 5 trận gần nhất |
1 | Riga | 34 | 26 | 6 | 2 | 85 | 19 | 66 | 84 | HTTHH |
2 | Rigas FS | 34 | 25 | 8 | 1 | 91 | 18 | 73 | 83 | THHHT |
3 | Auda | 34 | 14 | 10 | 10 | 42 | 39 | 3 | 52 | HHTTH |
4 | Valmiera | 34 | 13 | 10 | 11 | 45 | 39 | 6 | 49 | THHHH |
5 | Liepaja | 34 | 13 | 9 | 12 | 49 | 52 | -3 | 48 | TTTHH |
6 | FS Jelgava | 34 | 10 | 9 | 15 | 42 | 56 | -14 | 39 | HHHHT |
7 | Tukums | 34 | 9 | 7 | 18 | 47 | 82 | -35 | 34 | THHTT |
8 | BFC Daugavpils | 34 | 8 | 9 | 17 | 38 | 50 | -12 | 33 | THHTH |
9 | Metta | 34 | 8 | 9 | 17 | 40 | 59 | -19 | 33 | THTHH |
10 | Super Nova | 34 | 3 | 5 | 26 | 25 | 90 | -65 | 14 | HHHTT |
TT | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |