CLB Fjardabyggd / Leiknir - Thông tin chi tiết

2. Deild 2. Deild

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Fjardabyggd / Leiknir

Tổng quan về Fjardabyggd / Leiknir

Câu lạc bộ bóng đá Fjardabyggd / Leiknir

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

2. Deild
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Dalvik / Reynir 22 13 6 3 45 23 22 45 THHTT
2 IR 22 13 2 7 55 28 27 41 HTHHT
3 KFA 22 11 8 3 45 24 21 41 TTHHT
4 Throttur Vogar 22 11 5 6 42 30 12 38 HHHTH
5 Vikingur Olafsvik 22 11 5 6 42 34 8 38 HHHTT
6 Hottur / Huginn 22 10 3 9 34 38 -4 33 HTHHT
7 Haukar 22 9 4 9 36 36 0 31 THHHH
8 KFG 22 9 3 10 41 40 1 30 HHHHT
9 Volsungur 22 8 1 13 33 38 -5 25 HHTHT
10 KF 22 8 1 13 36 49 -13 25 THHTH
11 Sindri 22 4 5 13 25 53 -28 17 TTTTH
12 KV 22 2 3 17 18 59 -41 9 HHTHH
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1
Danny El-Hage Danny El-Hage
2
N. Stoisavljevic N. Stoisavljevic
3
Íñigo Albizuri Íñigo Albizuri
4
J. Benediktsson J. Benediktsson
5
Z. Blaić Z. Blaić
6
A. Grzelak A. Grzelak
7
I. Morán I. Morán
8
G. Ómarsson G. Ómarsson
9
M. Sverrisson M. Sverrisson
10
A. Grétarsson A. Grétarsson
11
J. Guðmundsson J. Guðmundsson
12
P. Grétarsson P. Grétarsson
13
O. Hallgrímsson O. Hallgrímsson
14
U. Hansson U. Hansson
15
D. Hjartarson D. Hjartarson
16
M. Krasnovskis M. Krasnovskis
17
P. Krasnovskis P. Krasnovskis
18
R. Ómarsson R. Ómarsson
19
H. Ragnarsson H. Ragnarsson
20
Imanol Vergara Imanol Vergara
21
V. Vilbergsson V. Vilbergsson
22
V. Kendeš V. Kendeš
23
D. Milenković D. Milenković
24
E. Selpa E. Selpa
25
Willy Willy