CLB Dainava - Thông tin chi tiết
![1 Lyga](https://apiv3.apifootball.com/badges/logo_leagues/226_1-lyga.png)
![](https://ketquabongda1.com/wp-content/uploads/2022/04/5257_dainava-1.png)
Tên đầy đủ
Thành phố
Quốc gia
Thông tin
Danh hiệu
Dainava
Tổng quan về Dainava
Câu lạc bộ bóng đá Dainava
Không có dữ liệu trận đấu
Không có dữ liệu trận đấu
![]() |
||||||||||
TT | Đội | Tr | Th | H | B | BT | BB | HS | Đ | 5 trận gần nhất |
1 | Panevezys | 35 | 26 | 8 | 1 | 64 | 14 | 50 | 86 | THHTH |
2 | Zalgiris | 35 | 22 | 6 | 7 | 66 | 28 | 38 | 72 | HHHTT |
3 | Hegelmann Litauen | 35 | 18 | 5 | 12 | 60 | 39 | 21 | 59 | TTHTH |
4 | FA Siauliai | 35 | 15 | 14 | 6 | 48 | 35 | 13 | 59 | TTHTH |
5 | Kauno Zalgiris | 34 | 13 | 14 | 7 | 54 | 37 | 17 | 53 | HHHHH |
6 | Banga | 35 | 10 | 6 | 19 | 22 | 49 | -27 | 36 | THTTH |
7 | Suduva | 35 | 10 | 5 | 20 | 28 | 57 | -29 | 35 | HTHTH |
8 | Dainava | 35 | 7 | 10 | 18 | 25 | 39 | -14 | 31 | HHTHH |
9 | Dziugas Telsiai | 35 | 4 | 12 | 19 | 25 | 57 | -32 | 24 | HHHTT |
10 | Riteriai | 34 | 4 | 10 | 20 | 22 | 59 | -37 | 22 | HHHHT |
TT | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |