CLB Cuiabá - Thông tin chi tiết

Serie A Serie A

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Cuiabá

Tổng quan về Cuiabá

Câu lạc bộ bóng đá Cuiabá

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

Matogrossense
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Cuiaba 9 9 0 0 26 4 22 27 HTTHT
2 Uniao Rondonopolis 9 5 3 1 12 8 4 18 TTTTH
3 CEOV Operario 9 4 4 1 18 11 7 16 TTTTT
4 Dom Bosco 9 4 2 3 9 10 -1 14 HTHTT
5 Luverdense 9 3 1 5 8 15 -7 10 THHTT
6 Academia 9 2 4 3 11 12 -1 10 TTTHH
7 Nova Mutum EC 9 2 3 4 8 9 -1 9 TTTTH
8 Mixto 9 2 3 4 9 13 -4 9 HTHHT
9 Cacerense 9 2 2 5 7 12 -5 8 HTTTT
10 Sport Sinop 9 0 2 7 7 21 -14 2 HTTHH
VĐQG Brazil
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Botafogo 30 18 5 7 48 23 25 59 HTTHT
2 Palmeiras 32 17 8 7 53 27 26 59 THTTH
3 Gremio 32 17 5 10 53 46 7 56 HTHTT
4 RB Bragantino 30 15 10 5 43 26 17 55 THTHT
5 Atletico Mineiro 32 15 8 9 40 25 15 53 HTTHT
6 Flamengo 30 14 8 8 44 36 8 50 THHHH
7 Athletico Paranaense 32 13 10 9 45 37 8 49 TTHHH
8 Fluminense 31 13 6 12 42 41 1 45 THTTT
9 Fortaleza 29 12 6 11 34 32 2 42 HHHTT
10 Sao Paulo 31 11 9 11 36 35 1 42 TTHHH
11 Cuiaba 31 11 7 13 31 34 -3 40 HTTHT
12 Corinthians 31 9 13 9 37 37 0 40 THTHT
13 Internacional 31 10 9 12 36 39 -3 39 HHTTH
14 Bahia 32 10 7 15 38 43 -5 37 THHHT
15 Santos 31 10 7 14 36 55 -19 37 THHTT
16 Cruzeiro 30 9 10 11 28 25 3 37 HHTHH
17 Vasco da Gama 31 9 7 15 32 42 -10 34 THTTH
18 Goias 31 7 11 13 32 46 -14 32 HHTHH
19 Coritiba 31 6 5 20 35 66 -31 23 TTTHT
20 America Mineiro 32 4 9 19 38 66 -28 21 HHHHT
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi