CLB Corinthians - Thông tin chi tiết

Serie A Serie A

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Corinthians

Tổng quan về Corinthians

Câu lạc bộ bóng đá Corinthians

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

CONMEBOL Libertadores
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Group A
1 Racing Club 6 4 1 1 13 6 7 13 HHTHH
2 Flamengo 6 3 2 1 11 5 6 11 THHHH
3 Nublense 6 1 2 3 3 10 -7 5 HHTTH
4 Aucas 6 1 1 4 6 12 -6 4 HHHHH
Group B
1 Internacional 6 3 3 0 10 6 4 12 HHTTH
2 Nacional 6 3 2 1 9 7 2 11 THHHH
3 Ind. Medellin 6 3 1 2 10 9 1 10 HHHTH
4 Metropolitanos 6 0 0 6 4 11 -7 0 HTTTH
Group C
1 Palmeiras 6 5 0 1 16 6 10 15 THTTH
2 Bolivar 6 4 0 2 11 7 4 12 HHHTT
3 Barcelona SC 6 1 1 4 7 12 -5 4 THTHH
4 Cerro Porteno 6 1 1 4 5 14 -9 4 THHTH
Group D
1 Fluminense 6 3 1 2 10 6 4 10 THTTT
2 River Plate 6 3 1 2 11 11 0 10 HHTTT
3 Sporting Cristal 6 2 2 2 8 10 -2 8 THHHH
4 The Strongest 6 2 0 4 5 7 -2 6 TTHHT
Group E
1 Ind. del Valle 6 4 0 2 10 5 5 12 THTTH
2 Argentinos Jrs 6 3 2 1 8 6 2 11 HTTHH
3 Corinthians 6 2 1 3 7 6 1 7 THTHT
4 Liverpool M. 6 1 1 4 4 12 -8 4 HTTHH
Group F
1 Boca Juniors 6 4 1 1 9 2 7 13 THHHH
2 Pereira 6 2 2 2 5 5 0 8 THHHT
3 Colo Colo 6 1 3 2 3 5 -2 6 THTHH
4 Monagas 6 1 2 3 3 8 -5 5 THTTT
Group G
1 Athletico-PR 6 4 1 1 9 4 5 13 TTHHH
2 Atletico Mineiro 6 3 1 2 7 5 2 10 HTTHT
3 Libertad Asuncion 6 2 1 3 6 7 -1 7 HTHHH
4 Alianza Lima 6 1 1 4 3 9 -6 4 HHTHT
Group H
1 Olimpia Asuncion 6 4 2 0 13 4 9 14 HTHTT
2 Atl. Nacional 6 3 1 2 8 8 0 10 HTHTT
3 Patronato 6 2 0 4 6 11 -5 6 HTTHH
4 FBC Melgar 6 1 1 4 9 13 -4 4 HTHTH
VĐQG Brazil
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Botafogo 30 18 5 7 48 23 25 59 HTTHT
2 Palmeiras 32 17 8 7 53 27 26 59 THTTH
3 Gremio 32 17 5 10 53 46 7 56 HTHTT
4 RB Bragantino 30 15 10 5 43 26 17 55 THTHT
5 Atletico Mineiro 32 15 8 9 40 25 15 53 HTTHT
6 Flamengo 30 14 8 8 44 36 8 50 THHHH
7 Athletico Paranaense 32 13 10 9 45 37 8 49 TTHHH
8 Fluminense 31 13 6 12 42 41 1 45 THTTT
9 Fortaleza 29 12 6 11 34 32 2 42 HHHTT
10 Sao Paulo 31 11 9 11 36 35 1 42 TTHHH
11 Cuiaba 31 11 7 13 31 34 -3 40 HTTHT
12 Corinthians 31 9 13 9 37 37 0 40 THTHT
13 Internacional 31 10 9 12 36 39 -3 39 HHTTH
14 Bahia 32 10 7 15 38 43 -5 37 THHHT
15 Santos 31 10 7 14 36 55 -19 37 THHTT
16 Cruzeiro 30 9 10 11 28 25 3 37 HHTHH
17 Vasco da Gama 31 9 7 15 32 42 -10 34 THTTH
18 Goias 31 7 11 13 32 46 -14 32 HHTHH
19 Coritiba 31 6 5 20 35 66 -31 23 TTTHT
20 America Mineiro 32 4 9 19 38 66 -28 21 HHHHT
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi