CLB Celje - Thông tin chi tiết

1. SNL 1. SNL

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Celje

Tổng quan về Celje

Câu lạc bộ bóng đá Celje

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

1. SNL
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Celje 13 10 2 1 31 11 20 32 HHTHT
2 Koper 14 8 5 1 24 12 12 29 HHHHH
3 Olimpija 13 7 3 3 28 19 9 24 HHHTT
4 Maribor 14 7 2 5 22 16 6 23 TTHTT
5 Bravo 14 6 3 5 20 20 0 21 TTTHT
6 Mura 14 5 3 6 17 23 -6 18 HHHHH
7 Radomlje 14 4 4 6 15 18 -3 16 HTTTH
8 Domzale 14 3 2 9 18 26 -8 11 TTHTT
9 Aluminij 14 3 2 9 15 23 -8 11 THTHT
10 Rogaska 14 2 2 10 8 30 -22 8 HTHHH
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1
M. Jurhar M. Jurhar
25
2
M. Rožman M. Rožman
36
3
M. Obradovič M. Obradovič
32
4
D. Vukliševič D. Vukliševič
28
5
D. Zec D. Zec
23
6
M. Zabukovnik M. Zabukovnik
22
7
Ž. Karničnik Ž. Karničnik
29
8
N. Klašnja N. Klašnja
19
9
V. Koderman V. Koderman
20
10
N. Milić N. Milić
19
11
K. Nemanič K. Nemanič
26
12
M. Dulca M. Dulca
24
13
A. Bandaogo A. Bandaogo
25
14
L. Bobičanec L. Bobičanec
30
15
N. Kouter N. Kouter
29
16
D. Popovič D. Popovič
33
17
M. Vrbanec M. Vrbanec
26
18
M. Kvesić M. Kvesić
31
19
L. Mačak L. Mačak
18
20
E. Prutsev E. Prutsev
20
21
T. Svetlin T. Svetlin
22
22
A. Matko A. Matko
23
23
G. Bajde G. Bajde
29
24
N. Ajhmajer N. Ajhmajer
20
25
J. Lamy J. Lamy
23
26
Edmilson Edmilson
26
27
L. Bizjak L. Bizjak
29