CLB Botafogo - Thông tin chi tiết

Serie A Serie A

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Botafogo

Tổng quan về Botafogo

Câu lạc bộ bóng đá Botafogo

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

Carioca Série A
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Fluminense 11 8 1 2 20 4 16 25 THTTT
2 Vasco da Gama 11 7 2 2 20 6 14 23 THTTH
3 Flamengo 11 7 2 2 19 6 13 23 THHHH
4 Volta Redonda 11 6 2 3 27 15 12 20 HHTHT
5 Botafogo 11 6 1 4 13 6 7 19 HTTHT
6 Audax RJ 11 4 4 3 14 13 1 16 HTTHT
7 Nova Iguacu 11 3 4 4 8 11 -3 13 HTTHT
8 Portuguesa RJ 11 3 4 4 9 14 -5 13 THTTH
9 Bangu 11 3 3 5 6 17 -11 12 HHTHH
10 Madureira 11 2 3 6 5 18 -13 9 HTTHT
11 Boavista 11 1 3 7 11 23 -12 6 HTTHH
12 Resende 11 1 1 9 3 22 -19 4 HTHTT
CONMEBOL Sudamericana
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Group A
1 LDU Quito 6 3 3 0 10 2 8 12 TTTTH
2 Botafogo 6 2 4 0 10 5 5 10 HTTHT
3 Magallanes 6 0 4 2 8 13 -5 4 HHTTT
4 Cesar Vallejo 6 1 1 4 8 16 -8 4 HHHHT
Group B
1 Guarani 6 3 2 1 9 7 2 11 THTTT
2 Emelec 6 2 3 1 7 7 0 9 TTHHH
3 Danubio 6 2 1 3 6 7 -1 7 HTTHH
4 Huracan 6 1 2 3 7 8 -1 5 HHTTT
Group C
1 Bragantino 6 4 2 0 21 3 18 14 THTHT
2 Estudiantes L.P. 6 4 2 0 14 1 13 14 HHHHH
3 Tacuary 6 2 0 4 8 21 -13 6 HHHHT
4 Oriente Petrolero 6 0 0 6 2 20 -18 0 THTTH
Group D
1 Sao Paulo 6 5 1 0 13 0 13 16 TTHHH
2 Tigre 6 3 1 2 7 6 1 10 HHTHH
3 Deportes Tolima 6 2 2 2 6 8 -2 8 TTTHT
4 Puerto Cabello 6 0 0 6 2 14 -12 0 THTHT
Group E
1 Newells Old Boys 6 5 1 0 11 4 7 16 THTHH
2 A. Italiano 6 3 2 1 7 4 3 11 TTTHH
3 Santos 6 1 2 3 3 5 -2 5 THHTT
4 Blooming 6 0 1 5 3 11 -8 1 HHTHH
Group F
1 Defensa y Justicia 6 5 0 1 15 8 7 15 HTTTT
2 America Mineiro 6 3 1 2 12 8 4 10 HHHHT
3 Millonarios 6 3 1 2 10 7 3 10 TTHTH
4 Penarol 6 0 0 6 4 18 -14 0 HHHHT
Group G
1 Goias 6 3 3 0 7 3 4 12 HHTHH
2 U. de Deportes 6 3 1 2 6 5 1 10 THTHT
3 Santa Fe 6 2 1 3 5 6 -1 7 THHTT
4 Gimnasia L.P. 6 1 1 4 2 6 -4 4 HTTTH
Group H
1 Fortaleza 6 5 0 1 17 5 12 15 HHHTT
2 San Lorenzo 6 2 2 2 7 6 1 8 THHHH
3 Palestino 6 2 2 2 7 7 0 8 TTHTT
4 Estudiantes Merida 6 1 0 5 4 17 -13 3 THTTH
VĐQG Brazil
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Botafogo 30 18 5 7 48 23 25 59 HTTHT
2 Palmeiras 32 17 8 7 53 27 26 59 THTTH
3 Gremio 32 17 5 10 53 46 7 56 HTHTT
4 RB Bragantino 30 15 10 5 43 26 17 55 THTHT
5 Atletico Mineiro 32 15 8 9 40 25 15 53 HTTHT
6 Flamengo 30 14 8 8 44 36 8 50 THHHH
7 Athletico Paranaense 32 13 10 9 45 37 8 49 TTHHH
8 Fluminense 31 13 6 12 42 41 1 45 THTTT
9 Fortaleza 29 12 6 11 34 32 2 42 HHHTT
10 Sao Paulo 31 11 9 11 36 35 1 42 TTHHH
11 Cuiaba 31 11 7 13 31 34 -3 40 HTTHT
12 Corinthians 31 9 13 9 37 37 0 40 THTHT
13 Internacional 31 10 9 12 36 39 -3 39 HHTTH
14 Bahia 32 10 7 15 38 43 -5 37 THHHT
15 Santos 31 10 7 14 36 55 -19 37 THHTT
16 Cruzeiro 30 9 10 11 28 25 3 37 HHTHH
17 Vasco da Gama 31 9 7 15 32 42 -10 34 THTTH
18 Goias 31 7 11 13 32 46 -14 32 HHTHH
19 Coritiba 31 6 5 20 35 66 -31 23 TTTHT
20 America Mineiro 32 4 9 19 38 66 -28 21 HHHHT
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi