CLB Be1 NFA - Thông tin chi tiết

1 Lyga 1 Lyga

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Be1 NFA

Tổng quan về Be1 NFA

Câu lạc bộ bóng đá Be1 NFA

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

1 Lyga
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 TransINVEST Vilnius 28 21 4 3 79 25 54 67 TTHTT
2 Be1 NFA 29 16 5 8 48 29 19 53 THTHT
3 Nevezis 29 13 9 7 43 31 12 48 HHHTT
4 Neptuna Klaipeda 29 13 9 7 51 27 24 48 HTHHH
5 Babrungas 29 14 6 9 57 49 8 48 THTTH
6 Minija 29 14 6 9 42 37 5 48 HTTTT
7 Riteriai II 28 12 7 9 45 30 15 43 HHHHT
8 Garliava 29 9 13 7 43 35 8 40 HTHHT
9 Ekranas 29 11 6 12 42 46 -4 39 HTTHT
10 MML City 26 11 2 13 27 52 -25 35 THTHH
11 BFA 28 9 8 11 36 37 -1 35 HHHHT
12 Kauno Zalgiris II 29 8 8 13 33 43 -10 32 HHTHT
13 FA Siauliai II 28 8 6 14 43 61 -18 30 THTHT
14 Panevezys II 29 7 7 15 42 59 -17 28 THTTH
15 Zalgiris II 29 6 7 16 41 63 -22 25 HHTHT
16 Jonava 28 3 3 22 23 71 -48 12 TTTTT
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1
V.  Gaudiešius V. Gaudiešius
2
M. Sinskas M. Sinskas
3
V. Šivickas V. Šivickas
4
D. Čečkauskas D. Čečkauskas
5
M. Dedura M. Dedura
6
M. Issah M. Issah
7
A. Paura A. Paura
8
D. Popovici D. Popovici
9
D. Slendzoka D. Slendzoka
10
H. Diawara H. Diawara
11
M. Džiugas M. Džiugas
12
C. Ezeno C. Ezeno
13
V. Kogutyak V. Kogutyak
14
R. Mazur R. Mazur
15
E. Talačka E. Talačka
16
L. Traore L. Traore
17
N. Yokochi N. Yokochi
18
M. Zate M. Zate
19
D. Ževžikovas D. Ževžikovas
20
Higor Higor
21
N. Grudis N. Grudis
22
H. Kromah H. Kromah
23
M. Lugtmeier M. Lugtmeier
24
T. Wouter T. Wouter