CLB Ankara Keçiörengücü - Thông tin chi tiết

1. Lig 1. Lig

Tên đầy đủ

Thành phố

Quốc gia

Thông tin

Danh hiệu

Ankara Keçiörengücü

Tổng quan về Ankara Keçiörengücü

Câu lạc bộ bóng đá Ankara Keçiörengücü

Không có dữ liệu trận đấu

Không có dữ liệu trận đấu

1. Lig
TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
1 Eyupspor 11 9 0 2 26 8 18 27 TTHTH
2 Kocaelispor 11 7 2 2 18 11 7 23 THTHT
3 Bandirmaspor 11 6 4 1 15 6 9 22 HTHTH
4 Bodrumspor 11 6 2 3 15 9 6 20 THHTT
5 Goztepe 11 6 2 3 11 5 6 20 THHHH
6 Genclerbirligi 11 5 4 2 14 12 2 19 HTHTH
7 Ankara Keciorengucu 11 5 2 4 10 10 0 17 TTTHT
8 Sakaryaspor 11 4 4 3 11 10 1 16 TTHTT
9 Manisa FK 11 3 5 3 14 11 3 14 HHHTH
10 Corum FK 11 4 2 5 16 14 2 14 TTHHH
11 Erzurumspor FK 11 3 4 4 9 7 2 13 TTTHH
12 Boluspor 11 3 4 4 7 10 -3 13 TTTHH
13 Adanaspor 11 4 0 7 11 16 -5 12 TTTHT
14 Sanliurfaspor 11 2 5 4 8 14 -6 11 HHTHH
15 Giresunspor 11 2 3 6 7 13 -6 9 HTHTT
16 Umraniyespor 10 2 2 6 8 16 -8 8 HHTHT
17 Tuzlaspor 10 2 1 7 7 20 -13 7 HTTTH
18 Altay 11 1 2 8 6 21 -15 5 HHTHT
TT Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1
Ö. Avci Ö. Avci
24
2
M. Uçar M. Uçar
32
3
B. Ataç B. Ataç
22
4
M. Cinan M. Cinan
25
5
M. Kula M. Kula
28
6
A. Şengül A. Şengül
24
7
B. Yıldırım B. Yıldırım
21
8
H. Sarman H. Sarman
20
9
E. Reşmen E. Reşmen
33
10
E. Nyarko E. Nyarko
20
11
Ö. Özdemir Ö. Özdemir
25
12
N. Sylla N. Sylla
18
13
E. Develi E. Develi
24
14
Ş. Çetin Ş. Çetin
23
15
J. Bardhi J. Bardhi
25
16
U. Mara U. Mara
24
17
B. Budak B. Budak
19
18
C. Innocent C. Innocent
19
19
O. Nahırcı O. Nahırcı
23
20
E. Çınar E. Çınar
25
21
G. Ariyibi G. Ariyibi
28
22
M. İnan M. İnan
24
23
M. Dembélé M. Dembélé
26
24
H. Ayan H. Ayan
21
25
M. Aktaş M. Aktaş
25
26
K. Mayi K. Mayi
30
27
M. Camara M. Camara
20
28
K. Kılınç K. Kılınç
23