Chi tiết trận đấu Zalgiris vs Hegelmann giải A Lyga ngày 01-07-2022
Tường thuật các thông tin về Zalgiris vs Hegelmann – 23:00:00 ngày 01/07/2022 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Zalgiris vs Hegelmann cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Zalgiris vs Hegelmann như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Zalgiris vs Hegelmann – 23:00:00 ngày 01/07/2022
8' R. Oliveira
Y. Karashima 85'
62' G. Jarusevicius
Phút
Hiệp 1
|
8'
R. Oliveira
|
20'
G. Thompson
|
35'
N. Ljubisavljevic
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
L. Cerkauskas
|
51'
N. Gorobsov
|
54'
S. Mikoliunas
|
62'
G. Jarusevicius
|
67'
A. Klimavičius
|
67'
S. Cissé
|
68'
J. Tadic
|
68'
F. Kyeremeh
|
68'
F. Ourega
|
68'
M. Milićković
|
77'
G. Thompson
|
77'
M. Sato
|
77'
Alex Negueba
|
77'
K. Upstas
|
79'
O. Buff
|
79'
M. Kuklys
|
79'
G. Jarusevičius
|
79'
M. Mikulenas
|
80'
S. Odeyobo
|
80'
T. Nehemia
|
82'
Renan Oliveira
|
82'
D. Kazlauskas
|
85'
Y. Karashima
|
90'
M. Kuklys
|
Zalgiris |
Chỉ số trận đấu |
Hegelmann | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Zalgiris |
Đội hình ra sân |
Hegelmann |
---|---|---|
Huấn luyện viên
V. Cheburin
Huấn luyện viên
A. Skerla
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Zalgiris |
Thay người |
Hegelmann |
---|---|---|
68'
F. Ourega M. Milićković |
67'
A. Klimavičius S. Cissé |
|
68'
J. Tadic F. Kyeremeh |
77'
Alex Negueba K. Upstas |
|
79'
O. Buff M. Kuklys |
77'
G. Thompson M. Sato |
|
79'
G. Jarusevičius M. Mikulenas |
80'
S. Odeyobo T. Nehemia |
|
82'
Renan Oliveira D. Kazlauskas |
Zalgiris |
Đội hình dự bị |
Hegelmann |
---|---|---|
6
D. Kashken
I. Kružikas
21
|
||
9
D. Kazlauskas
I. Olaosebikan
15
|
||
77
F. Kyeremeh
K. Upstas
9
|
||
15
I. Tatomirović
M. Sato
45
|
||
7
J. Bopesu
Rodrigo Josviaki
1
|
||
11
J. Sylvestr
S. Cissé
22
|
||
4
K. Kažukolovas
T. Nehemia
4
|
||
88
M. Kuklys
|
||
81
M. Mikulenas
|
||
33
M. Milićković
|
||
99
M. Oyewusi
|
||
25
T. Duka
|