Chi tiết trận đấu Yenisey vs Alania Vladikavkaz giải First League ngày 20-11-2022
Tường thuật các thông tin về Yenisey vs Alania Vladikavkaz – 17:00:00 ngày 20/11/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá mới nhất Yenisey vs Alania Vladikavkaz cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Yenisey vs Alania Vladikavkaz như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Yenisey vs Alania Vladikavkaz – 17:00:00 ngày 20/11/2022
71' A. Lomakin
76' K. Stolbov
Phút
Hiệp 1
|
Không có tình huống đáng chú ý |
Phút
Hiệp 2
|
46'
A. Korotkov
|
46'
A. Khugaev
|
58'
R. Gystarov
|
58'
K. Stolbov
|
63'
A. Sanaia
|
63'
A. Okladnikov
|
71'
A. Lomakin
|
73'
V. Kichin
|
75'
M. Petrov
|
75'
A. Koryan
|
75'
A. Mazurin
|
75'
A. Tashaev
|
76'
K. Stolbov
|
84'
N. Glushkov
|
84'
I. Umaev
|
84'
A. Lomakin
|
84'
A. Kanaplin
|
Yenisey |
Chỉ số trận đấu |
Alania Vladikavkaz | |||
---|---|---|---|---|---|
|
Yenisey |
Đội hình ra sân |
Alania Vladikavkaz |
---|---|---|
Huấn luyện viên
A. Gorlov
Huấn luyện viên
V. Belyavskiy
|
||
1
Stanislav Antipin
64
Oleg Lanin
5
Vitaly Stezhko
33
Aleksandr Maslovskiy
96
Germán Ferreyra
61
Rasul Gystarov
2
Valeriy Kichin
8
Aleksandr Lomakin
21
Egor Ivanov
9
Anzor Sanaia
11
Nikita Glushkov
14
Stanislav Antipin
78
Oleg Lanin
77
Vitaly Stezhko
73
Aleksandr Maslovskiy
80
Germán Ferreyra
13
Rasul Gystarov
31
Valeriy Kichin
6
Aleksandr Lomakin
2
Egor Ivanov
15
Anzor Sanaia
1
Nikita Glushkov |
Yenisey |
Thay người |
Alania Vladikavkaz |
---|---|---|
58'
R. Gystarov K. Stolbov |
46'
A. Korotkov A. Khugaev |
|
63'
A. Sanaia A. Okladnikov |
75'
M. Petrov A. Koryan |
|
84'
N. Glushkov I. Umaev |
75'
A. Mazurin A. Tashaev |
|
84'
A. Lomakin A. Kanaplin |
Yenisey |
Đội hình dự bị |
Alania Vladikavkaz |
---|---|---|
30
Dmitri Rebrov
Georgi Natabashvili
23
|
||
80
Vyacheslav Bardybakhin
David Shavlokhov
3
|
||
29
Vladimir Khozin
Alan Chochiev
11
|
||
13
Nikolay Markov
Ruslan Daurov
70
|
||
77
Denis Samoilov
David Dzakhov
17
|
||
60
Kirill Stolbov
Alan Khugaev
8
|
||
17
Artur Arustamyan
Zaur Tarba
93
|
||
22
Aleksandr Kanaplin
Abu-Said Eldarushev
7
|
||
75
Andrey Okladnikov
Aleksandr Komissarov
59
|
||
27
Idris Umaev
|