Chi tiết trận đấu Yeni Mersin İY vs Ağrı 1970 giải 3. Lig - Group 1 ngày 22-01-2023
Tường thuật các thông tin về Yeni Mersin İY vs Ağrı 1970 – 18:00:00 ngày 22/01/2023 – Cập nhật chi tiết kqbd hôm nay Yeni Mersin İY vs Ağrı 1970 cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Yeni Mersin İY vs Ağrı 1970 như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Yeni Mersin İY vs Ağrı 1970 – 18:00:00 ngày 22/01/2023
39' C. David
Phút
Hiệp 1
|
37'
E. Çapar
|
37'
A. Öden
|
39'
C. David
|
Phút
Hiệp 2
|
66'
M. Yavaş
|
66'
O. Alsu
|
66'
M. Gundak
|
66'
R. Çelik
|
67'
T. Behram
|
67'
U. Aydın
|
74'
A. Toplu
|
74'
Ö. Önder
|
81'
C. David
|
81'
V. Okumak
|
90'
M. Yılmaz
|
90'
M. Gediklioğlu
|
90'
E. Yeşil
|
90'
A. Sevinç
|
Yeni Mersin İY |
Chỉ số trận đấu |
Ağrı 1970 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Yeni Mersin İY |
Đội hình ra sân |
Ağrı 1970 |
---|---|---|
Huấn luyện viên
A. Dionisi
Huấn luyện viên
R. Breda
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Yeni Mersin İY |
Thay người |
Ağrı 1970 |
---|---|---|
67'
T. Behram U. Aydın |
37'
E. Çapar A. Öden |
|
74'
A. Toplu Ö. Önder |
66'
M. Yavaş O. Alsu |
|
81'
C. David V. Okumak |
66'
M. Gundak R. Çelik |
|
90+1'
M. Yılmaz M. Gediklioğlu |
||
90+1'
E. Yeşil A. Sevinç |
Yeni Mersin İY |
Đội hình dự bị |
Ağrı 1970 |
---|---|---|
12
Leandro Pratelli
Fabrizio Alastra
46
|
||
42
Mattia Viti
Mardochee Nzita
47
|
||
20
Riccardo Fiamozzi
Mirko Drudi
5
|
||
16
Nicolò Casale
Leandro Fernandes
34
|
||
3
Aleksa Terzić
Dejan Vokic
72
|
||
27
Szymon Żurkowski
Stephane Omeonga
40
|
||
30
Samuele Damiani
Raoul Bellanova
2
|
||
47
Andrea Cambiaso
Abdallah Basit
20
|
||
4
Giovanni Crociata
Nicola Rigoni
23
|
||
11
Nedim Bajrami
Fabio Maistro
37
|
||
19
Andrea La Mantia
Cristian Galano
11
|
||
7
Leonardo Mancuso
Jens Odgaard
7
|