Chi tiết trận đấu West Ham U21 vs Manchester Utd U21 giải Premier League 2 Division One - Regular Season ngày 21-01-2023
Tường thuật các thông tin về West Ham U21 vs Manchester Utd U21 – 02:00:00 ngày 21/01/2023 – Cập nhật chi tiết kqbd hôm nay West Ham U21 vs Manchester Utd U21 cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về West Ham U21 vs Manchester Utd U21 như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá West Ham U21 vs Manchester Utd U21 – 02:00:00 ngày 21/01/2023
8' P. Ekwah
J. Hugill 51'
12' D. Mubama
M. Jurado 68'
S. Aljofree 85'
Phút
Hiệp 1
|
45'
M. Mejia
|
8'
P. Ekwah
|
12'
D. Mubama
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
P. Ekwah
|
46'
D. Chesters
|
46'
D. Bernard
|
46'
S. Aljofree
|
51'
J. Hugill
|
55'
K. Casey
|
55'
O. Scarles
|
66'
O. Forson
|
66'
N. Emeran
|
68'
M. Jurado
|
78'
J. Robinson
|
78'
A. Okoflex
|
85'
S. Aljofree
|
89'
K. Simon-Swyer
|
89'
C. Marshall
|
West Ham U21 |
Chỉ số trận đấu |
Manchester Utd U21 | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
West Ham U21 |
Đội hình ra sân |
Manchester Utd U21 |
---|---|---|
Huấn luyện viên
K. Rendulić
Huấn luyện viên
V. Dambrauskas
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
West Ham U21 |
Thay người |
Manchester Utd U21 |
---|---|---|
46'
P. Ekwah D. Chesters |
46'
D. Bernard S. Aljofree |
|
55'
K. Casey O. Scarles |
66'
O. Forson N. Emeran |
|
78'
J. Robinson A. Okoflex |
||
89'
K. Simon-Swyer C. Marshall |
West Ham U21 |
Đội hình dự bị |
Manchester Utd U21 |
---|---|---|
95
Lovre Rogić
Ivan Banić
31
|
||
13
Niko Rak
Nasiru Moro
6
|
||
17
Todor Todoroski
Albi Doka
17
|
||
8
Nieva
Krešimir Krizmanić
25
|
||
15
Isnik Alimi
Jurica Pršir
88
|
||
20
Toni Španja
Dario Špikić
11
|
||
7
Emir Sahiti
Paulius Golubickas
21
|
||
11
Yeferson Contreras
Kristijan Lovrić
44
|
||
29
Ivan Laća
Matar Dieye
98
|