Chi tiết trận đấu Wellington Phoenix vs Canberra United giải A-League Women - Regular Season ngày 22-01-2023
Tường thuật các thông tin về Wellington Phoenix vs Canberra United – 06:15:00 ngày 22/01/2023 – Cập nhật chi tiết kqbd hôm nay Wellington Phoenix vs Canberra United cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Wellington Phoenix vs Canberra United như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Wellington Phoenix vs Canberra United – 06:15:00 ngày 22/01/2023
43' E. Clegg
45' B. Hassett
46' A. Pritchard
83' B. Hassett
88' E. Ilijoski (OG)
Phút
Hiệp 1
|
43'
E. Clegg
|
45'
B. Hassett
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
A. Pritchard
|
46'
H. Taylor-Young
|
46'
E. Ilijoski
|
51'
P. Satchell
|
51'
M. Robertson
|
58'
G. Wisnewski
|
58'
I. Gomez
|
59'
N. Flannery
|
59'
K. Faulknor
|
67'
E. Gett
|
67'
S. Christopherson
|
72'
M. Barry
|
72'
S. Vosper
|
72'
E. Clegg
|
72'
C. Lancaster
|
83'
B. Hassett
|
83'
Wu Chengshu
|
83'
H. Murray
|
88'
E. Ilijoski (OG)
|
Wellington Phoenix |
Chỉ số trận đấu |
Canberra United |
---|---|---|
|
Wellington Phoenix |
Đội hình ra sân |
Canberra United |
---|---|---|
Huấn luyện viên
N. Lawrence
Huấn luyện viên
N. Popovich
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Wellington Phoenix |
Thay người |
Canberra United |
---|---|---|
51'
P. Satchell M. Robertson |
46'
H. Taylor-Young E. Ilijoski |
|
58'
G. Wisnewski I. Gomez |
59'
N. Flannery K. Faulknor |
|
72'
M. Barry S. Vosper |
67'
E. Gett S. Christopherson |
|
72'
E. Clegg C. Lancaster |
83'
Wu Chengshu H. Murray |
Wellington Phoenix |
Đội hình dự bị |
Canberra United |
---|---|---|
14
M. Robertson
E. Ilijoski
5
|
||
6
I. Gomez
K. Faulknor
16
|
||
2
S. Vosper
S. Christopherson
13
|
||
19
C. Lancaster
H. Murray
4
|
||
22
G. Candy
K. Segavcic
22
|