Chi tiết trận đấu Vilaverdense vs Felgueiras giải Liga 3 - Regular Season ngày 28-01-2023
Tường thuật các thông tin về Vilaverdense vs Felgueiras – 22:00:00 ngày 28/01/2023 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Vilaverdense vs Felgueiras cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Vilaverdense vs Felgueiras như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Vilaverdense vs Felgueiras – 22:00:00 ngày 28/01/2023
P. Ferreira 13'
Welton 45+2'
Phút
Hiệp 1
|
13'
P. Ferreira
|
34'
J. Santos
|
34'
Y. Semedo
|
45'
Welton
|
Phút
Hiệp 2
|
60'
P. Ferreira
|
60'
I. M. Lemos
|
67'
Welton
|
67'
D. Rodrigues
|
69'
Edmilson
|
69'
Ze Pedro
|
69'
R. Marques
|
69'
Z. Domingos
|
80'
Y. Semedo
|
80'
Willian
|
83'
B. Silva
|
83'
A. Fati
|
84'
J. Santos
|
84'
J. Santos
|
86'
Nuninho
|
86'
N. Namora
|
86'
Landinho
|
86'
M. Namora
|
90'
M. Pereira
|
Vilaverdense |
Chỉ số trận đấu |
Felgueiras | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Vilaverdense |
Đội hình ra sân |
Felgueiras |
---|---|---|
Huấn luyện viên
A. Kiene
Huấn luyện viên
P. Pacult
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Vilaverdense |
Thay người |
Felgueiras |
---|---|---|
69'
Edmilson Ze Pedro |
60'
P. Ferreira I. M. Lemos |
|
69'
R. Marques Z. Domingos |
67'
Welton D. Rodrigues |
|
80'
Y. Semedo Willian |
86'
Nuninho N. Namora |
|
83'
B. Silva A. Fati |
86'
Landinho M. Namora |
Vilaverdense |
Đội hình dự bị |
Felgueiras |
---|---|---|
98
Florian Ereš
Kristijan Kondic
77
|
||
14
Alexander Ranacher
Florian Freissegger
27
|
||
29
Michael Lageder
Kwabenaboye Schulz
17
|
||
10
Daniel Steinwender
Mc Moordy Huther
11
|
||
20
Wallace
Darijo Pecirep
9
|
||
22
Nicolai Bösch
Benjamin Hadžić
71
|
||
21
Jan Stefanon
Oliver Markoutz
16
|