Chi tiết trận đấu Veles Moscow vs Kamaz giải First League ngày 25-09-2022
Tường thuật các thông tin về Veles Moscow vs Kamaz – 18:00:00 ngày 25/09/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Veles Moscow vs Kamaz cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Veles Moscow vs Kamaz như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Veles Moscow vs Kamaz – 18:00:00 ngày 25/09/2022
52' I. Logua
A. Mokhammad 31'
Phút
Hiệp 1
|
13'
A. Denisov
|
13'
A. Polyutkin
|
31'
A. Mokhammad
|
Phút
Hiệp 2
|
52'
I. Logua
|
53'
A. Panyukov
|
53'
P. Baranov
|
53'
V. Kabakhidze
|
53'
G. Sarkisyan
|
54'
E. Makeev
|
59'
S. Serchenkov
|
59'
A. Sikoev
|
59'
A. Kulikov
|
59'
A. Abramov
|
67'
D. Shamkin
|
67'
N. Kirsanov
|
67'
Y. Kirillov
|
67'
A. Isik
|
85'
I. Logua
|
85'
A. Mutaliev
|
90'
A. Mokhammad
|
Veles Moscow |
Chỉ số trận đấu |
Kamaz |
---|---|---|
|
Veles Moscow |
Đội hình ra sân |
Kamaz |
---|---|---|
Huấn luyện viên
A. Kulikov
Huấn luyện viên
I. Akhmetzyanov
|
||
35
Petr Kosarevskiy
34
Evgeniy Makeev
24
Aleksandr Kakhidze
19
Marat Bokoev
15
Khetag Badoev
13
Dmitri Prishchepa
10
Ayub Batsuev
8
Vladimir Kabakhidze
11
Konstantin Kertanov
7
Irakliy Logua
20
Andrey Panyukov
10
Petr Kosarevskiy
8
Evgeniy Makeev
11
Aleksandr Kakhidze
42
Marat Bokoev
96
Khetag Badoev
9
Dmitri Prishchepa
97
Ayub Batsuev
7
Vladimir Kabakhidze
3
Konstantin Kertanov
14
Irakliy Logua
71
Andrey Panyukov |
Veles Moscow |
Thay người |
Kamaz |
---|---|---|
53'
A. Panyukov P. Baranov |
13'
A. Denisov A. Polyutkin |
|
53'
V. Kabakhidze G. Sarkisyan |
59'
S. Serchenkov A. Sikoev |
|
85'
I. Logua A. Mutaliev |
59'
A. Kulikov A. Abramov |
|
67'
D. Shamkin N. Kirsanov |
||
67'
Y. Kirillov A. Isik |
Veles Moscow |
Đội hình dự bị |
Kamaz |
---|---|---|
30
Pavel Baranov
Nikita Malyarov
90
|
||
17
Viktor Kiselev
Aleksey Smirnov
1
|
||
5
Filip Stamenkovic
Artem Abramov
4
|
||
99
Gevork Sarkisyan
Anton Polyutkin
20
|
||
70
Aslan Mutaliev
Aslanbek Sikoev
70
|
||
86
Nikolay Rybikov
Nikita Kirsanov
18
|
||
4
Dmitri Mikhaylenko
Ilya Golyatov
17
|
||
93
Dmitri Motovichev
Ilnur Badrtdinov
29
|
||
33
Danila Ezhkov
Artem Isik
87
|
||
22
Mursalin Denilkhanov
|
||
97
Ruslan Maltsev
|
||
6
Samuel Adeniyi
|