Chi tiết trận đấu Varzim vs Paredes giải Liga 3 - Regular Season ngày 03-12-2022
Tường thuật các thông tin về Varzim vs Paredes – 02:00:00 ngày 03/12/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tuyến Varzim vs Paredes cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Varzim vs Paredes như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Varzim vs Paredes – 02:00:00 ngày 03/12/2022
78' J. Bonilla Tovar
Phút
Hiệp 1
|
27'
J. Bonilla Tovar
|
Phút
Hiệp 2
|
56'
E. Santana
|
60'
T. Cabral
|
61'
E. Santana
|
61'
Ismael
|
61'
Helder Pedro
|
61'
Ema
|
65'
Edu Machado
|
66'
T. Cabral
|
66'
Augusto Ze
|
66'
Joao Vasco
|
66'
O. Osemene
|
68'
M. S. Elias Junior
|
74'
P. Moreira
|
76'
Breno
|
78'
J. Bonilla Tovar
|
80'
D. Carvalho
|
80'
A. F. Pinto Fonseca
|
80'
Madureira
|
80'
C. Tovar
|
80'
T. Cerveira
|
83'
Ema
|
85'
M. S. Elias Junior
|
85'
O. Silas
|
85'
P. Correia
|
85'
B. Zakari
|
88'
H. Barbosa
|
88'
Laton
|
88'
L. Santos Teixeira
|
89'
Augusto Ze
|
90'
Laton
|
Varzim |
Chỉ số trận đấu |
Paredes | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Varzim |
Đội hình ra sân |
Paredes |
---|---|---|
Huấn luyện viên
D. Bierofka
Huấn luyện viên
A. Ibraković
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Varzim |
Thay người |
Paredes |
---|---|---|
66'
T. Cabral Augusto Ze |
61'
E. Santana Ismael |
|
66'
Joao Vasco O. Osemene |
61'
Helder Pedro Ema |
|
80'
C. Tovar T. Cerveira |
80'
A. F. Pinto Fonseca Madureira |
|
88'
H. Barbosa Laton |
85'
M. S. Elias Junior O. Silas |
|
85'
P. Correia B. Zakari |
Varzim |
Đội hình dự bị |
Paredes |
---|---|---|
13
Alexander Eckmayr
Christopher Giuliani
1
|
||
2
Felix Köchl
Martin Gschiel
6
|
||
22
Florian Kopp
Winfred Amoah
18
|
||
35
Anel Hadžić
Dino Musija
8
|
||
7
Florian Jamnig
Lukas Parger
23
|
||
11
Markus Wallner
Paul Mensah
9
|
||
10
Alexander Gründler
Dejan Šarac
3
|