Chi tiết trận đấu Utsikten vs Trelleborg giải Superettan ngày 10-08-2022
Tường thuật các thông tin về Utsikten vs Trelleborg – 00:00:00 ngày 10/08/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá mới nhất Utsikten vs Trelleborg cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Utsikten vs Trelleborg như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Utsikten vs Trelleborg – 00:00:00 ngày 10/08/2022
Phút
Hiệp 1
|
17'
J. Blomberg
|
22'
K. Bohm
|
26'
F. Horberg
|
26'
H. Brkic
|
38'
L. Hedlund
|
38'
J. Modig
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
L. Hedlund
|
46'
M. Bouvin
|
75'
J. Brandt
|
75'
E. Gunnarsson
|
81'
N. Mortensen
|
81'
L. Olausson
|
85'
J. Blomberg
|
85'
M. Saeid
|
Utsikten |
Chỉ số trận đấu |
Trelleborg | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Utsikten |
Đội hình ra sân |
Trelleborg |
---|---|---|
Huấn luyện viên
B. Orovic
Huấn luyện viên
K. Haynes
|
||
29
Florian Palmowski
6
Erik Westermark
3
Jesper Brandt
2
Wilhelm Nilsson
4
Allan Mohideen
18
William Milovanovic
22
Predrag Randjelovic
7
Karl Bohm
19
Nsima Peter
10
Albin Skoglund
9
Lucas Hedlund
9
Florian Palmowski
18
Erik Westermark
22
Jesper Brandt
24
Wilhelm Nilsson
21
Allan Mohideen
20
William Milovanovic
23
Predrag Randjelovic
17
Karl Bohm
6
Nsima Peter
2
Albin Skoglund
1
Lucas Hedlund |
Utsikten |
Thay người |
Trelleborg |
---|---|---|
46'
L. Hedlund M. Bouvin |
26'
F. Horberg H. Brkic |
|
75'
J. Brandt E. Gunnarsson |
81'
N. Mortensen L. Olausson |
|
85'
J. Blomberg M. Saeid |
Utsikten |
Đội hình dự bị |
Trelleborg |
---|---|---|
17
Reginald
Mohammed Saeid
10
|
||
11
Mattias Bouvin
Mikko Viitikko
3
|
||
13
Erik Gunnarsson
Anton Tideman
5
|
||
30
Mikica Gjorgievski
Andreas Larsen
25
|
||
8
Markus Björkqvist
Haris Brkic
26
|
||
25
Mikkel Konradsen Ceide
Liam Olausson
11
|
||
20
Diocounda Gory
Minter Wettergren
14
|