Chi tiết trận đấu USA vs El Salvador giải Concacaf Nations League - League A ngày 28-03-2023
Tường thuật các thông tin về USA vs El Salvador – 06:30:00 ngày 28/03/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá mới nhất USA vs El Salvador cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về USA vs El Salvador như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá USA vs El Salvador – 06:30:00 ngày 28/03/2023
63' R. Pepi
Phút
Hiệp 1
|
Không có tình huống đáng chú ý |
Phút
Hiệp 2
|
46'
A. Roldan
|
46'
N. Blanco
|
56'
B. Landaverde
|
56'
C. Martínez
|
56'
E. Hernández
|
56'
M. Gil
|
60'
A. Zendejas
|
60'
B. Aaronson
|
60'
D. Dike
|
60'
R. Pepi
|
63'
R. Pepi
|
66'
K. Reyes
|
70'
B. Gil
|
70'
C. Gil
|
71'
Y. Musah
|
71'
L. de la Torre
|
72'
G. Reyna
|
72'
T. Booth
|
77'
K. Reyes
|
77'
L. Menjívar
|
90'
W. McKennie
|
90'
J. Cardoso
|
USA |
Chỉ số trận đấu |
El Salvador | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
USA |
Đội hình ra sân |
El Salvador |
---|---|---|
Huấn luyện viên
A. Hudson
Huấn luyện viên
H. Pérez
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
USA |
Thay người |
El Salvador |
---|---|---|
60'
A. Zendejas B. Aaronson |
46'
A. Roldan N. Blanco |
|
60'
D. Dike R. Pepi |
56'
B. Landaverde C. Martínez |
|
71'
Y. Musah L. de la Torre |
56'
E. Hernández M. Gil |
|
72'
G. Reyna T. Booth |
70'
B. Gil C. Gil |
|
90+2'
W. McKennie J. Cardoso |
77'
K. Reyes L. Menjívar |
USA |
Đội hình dự bị |
El Salvador |
---|---|---|
11
B. Aaronson
N. Blanco
5
|
||
9
R. Pepi
C. Martínez
14
|
||
14
L. de la Torre
M. Gil
7
|
||
22
T. Booth
C. Gil
11
|
||
15
J. Cardoso
L. Menjívar
13
|
||
18
Z. Steffen
R. Clavel
2
|
||
21
D. Mihailovic
T. Romero
18
|
||
12
E. Horvath
M. Cartagena
23
|
||
3
M. McKenzie
W. Canales
12
|
||
20
A. Trusty
J. Argueta
16
|
||
16
A. Soñora
R. Villalobos
20
|
||
19
J. Scally
|