Chi tiết trận đấu United Arab Emirates vs Kazakhstan giải Friendlies - Friendlies 2 ngày 19-11-2022
Tường thuật các thông tin về United Arab Emirates vs Kazakhstan – 22:30:00 ngày 19/11/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá mới nhất United Arab Emirates vs Kazakhstan cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về United Arab Emirates vs Kazakhstan như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá United Arab Emirates vs Kazakhstan – 22:30:00 ngày 19/11/2022
13' F. Lima
A. Aymbetov 62'
71' F. Lima
Phút
Hiệp 1
|
13'
F. Lima
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
S. Abdulrahman
|
46'
A. Saleh
|
50'
|
60'
|
62'
A. Aymbetov
|
67'
|
71'
F. Lima
|
75'
|
79'
|
United Arab Emirates |
Chỉ số trận đấu |
Kazakhstan | |||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
United Arab Emirates |
Đội hình ra sân |
Kazakhstan |
---|---|---|
Huấn luyện viên
A. Zaccheroni
Huấn luyện viên
M. Adiev
|
||
17
Khalid Eisa
20
Ahmed Abdulla Jamil
19
Khaled Aldhanhani
12
Khalifa Mubarak
4
Shahin Abdulrahman
15
Fabio Lima
6
Majid Rashid
8
Majed Hassan
18
Abdallah Ramadan
21
Hareb Abdullah
11
Caio Canedo
17
Khalid Eisa
10
Ahmed Abdulla Jamil
5
Khaled Aldhanhani
8
Khalifa Mubarak
19
Shahin Abdulrahman
18
Fabio Lima
22
Majid Rashid
3
Majed Hassan
2
Abdallah Ramadan
13
Hareb Abdullah
12
Caio Canedo |
United Arab Emirates |
Thay người |
Kazakhstan |
---|
United Arab Emirates |
Đội hình dự bị |
Kazakhstan |
---|---|---|
1
Ali Khasif
Danil Ustimenko
15
|
||
16
Al Hassan Saleh
Aleksandr Zarutskiy
1
|
||
3
Khalid Hashemi
Mikhail Gabyshev
16
|
||
23
Abdulaziz Hussain
Dmitriy Shomko
14
|
||
2
Abdul Salam Mohammed
Temirlan Erlanov
4
|
||
24
Tahnoon Alzaabi
Sultanbek Astanov
6
|
||
17
Yahia Nader
Bauyrzhan Islamkhan
9
|
||
5
Abdulla Salmeen
Maksim Samorodov
20
|
||
22
Yahya Alghassani
Artur Shushenachev
11
|
||
7
Ali Mabkhout
Aybar Zhaksylykov
21
|
||
25
Ali Saleh
Abylaykhan Zhumabek
23
|