Chi tiết trận đấu Tychy vs Sandecja Nowy S. giải I Liga - Regular Season ngày 20-03-2023
Tường thuật các thông tin về Tychy vs Sandecja Nowy S. – 00:00:00 ngày 20/03/2023 – Cập nhật chi tiết kqbd hôm nay Tychy vs Sandecja Nowy S. cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Tychy vs Sandecja Nowy S. như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Tychy vs Sandecja Nowy S. – 00:00:00 ngày 20/03/2023
18' T. Boczek (o.g.)
D. Chmiel 38'
66' M. Czyzycki
J. Wrobel 56'
T. Boczek 85'
Phút
Hiệp 1
|
18'
T. Boczek (o.g.)
|
32'
M. Piter-Bucko
|
36'
M. Walski
|
36'
M. Kostal
|
38'
D. Chmiel
|
42'
D. Chmiel
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
W. Zytek
|
46'
M. Czyzycki
|
47'
K. Skibicki
|
56'
J. Wrobel
|
59'
K. Skibicki
|
59'
K. Machowski
|
66'
M. Czyzycki
|
66'
M. Kostal
|
66'
J. Wrobel
|
66'
M. Mas
|
66'
D. Chmiel
|
66'
T. Nawotka
|
78'
K. Wolkowicz
|
81'
M. Czyzycki
|
85'
K. Jalocha
|
85'
T. Boczek
|
85'
D. Rumin
|
85'
N. Dziegielewski
|
85'
P. Buchta
|
85'
D. Polap
|
Tychy |
Chỉ số trận đấu |
Sandecja Nowy S. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Tychy |
Đội hình ra sân |
Sandecja Nowy S. |
---|---|---|
Huấn luyện viên
K. Praženica
Huấn luyện viên
M. Scasny
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Tychy |
Thay người |
Sandecja Nowy S. |
---|---|---|
46'
W. Zytek M. Czyzycki |
36'
M. Walski M. Kostal |
|
59'
K. Skibicki K. Machowski |
66'
J. Wrobel M. Mas |
|
85'
D. Rumin N. Dziegielewski |
66'
D. Chmiel T. Nawotka |
|
85'
P. Buchta D. Polap |
Tychy |
Đội hình dự bị |
Sandecja Nowy S. |
---|---|---|
34
Tomáš Fryšták
Yanni Regäsel
39
|
||
13
Vladimir Majdan
Patrik Danek
19
|
||
26
Matúš Malý
Marián Chobot
16
|
||
10
Dominik Duda
Erik Jendrišek
26
|
||
8
David Gallovic
Sinan Kurt
7
|
||
5
Gabriel Hornyak
Jakub Tancík
77
|
||
11
Daniel Filip Mašulovič
Branislav Spacil
25
|
||
19
Boris Turčák
Erik Sula
4
|
||
4
Jakub Nemec
Michal Trnovsky
31
|