Chi tiết trận đấu Twente W vs Heerenveen W giải Eredivisie Women ngày 28-01-2023
Tường thuật các thông tin về Twente W vs Heerenveen W – 01:30:00 ngày 28/01/2023 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Twente W vs Heerenveen W cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Twente W vs Heerenveen W như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Twente W vs Heerenveen W – 01:30:00 ngày 28/01/2023
14' F. Kalma
17' F. Kalma
19' F. Kalma
28' M. Olislagers
31' R. Jansen
78' N. Pattiwael
84' B. Jansen
Phút
Hiệp 1
|
14'
F. Kalma
|
17'
F. Kalma
|
19'
F. Kalma
|
28'
M. Olislagers
|
31'
R. Jansen
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
A. Hoendermis
|
46'
B. Thurkow
|
46'
S. de Goede
|
46'
D. Theocharis
|
46'
C. Dijkstra
|
46'
D. Kerkdijk
|
60'
E. Dhont
|
60'
N. Pattiwael
|
65'
K. Everaerts
|
65'
M. Roetgering
|
65'
R. Jansen
|
65'
B. Jansen
|
65'
S. Giesen
|
65'
S. Kroezen
|
65'
I. Teijema
|
65'
L. Iedema
|
65'
A. de Groot
|
65'
N. Nijstad
|
78'
N. Pattiwael
|
82'
E. Makken
|
82'
J. Kappetein
|
84'
B. Jansen
|
Twente W |
Chỉ số trận đấu |
Heerenveen W |
---|---|---|
|
Twente W |
Đội hình ra sân |
Heerenveen W |
---|---|---|
Huấn luyện viên
J. Pot
Huấn luyện viên
H. Schrijver
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Twente W |
Thay người |
Heerenveen W |
---|---|---|
46'
C. Dijkstra D. Kerkdijk |
46'
S. de Goede D. Theocharis |
|
60'
E. Dhont N. Pattiwael |
46'
A. Hoendermis B. Thurkow |
|
65'
K. Everaerts M. Roetgering |
65'
I. Teijema L. Iedema |
|
65'
R. Jansen B. Jansen |
65'
A. de Groot N. Nijstad |
|
65'
S. Giesen S. Kroezen |
82'
E. Makken J. Kappetein |
Twente W |
Đội hình dự bị |
Heerenveen W |
---|---|---|
3
D. Kerkdijk
D. Theocharis
31
|
||
24
N. Pattiwael
B. Thurkow
36
|
||
2
M. Roetgering
L. Iedema
29
|
||
21
B. Jansen
N. Nijstad
2
|
||
19
S. Kroezen
J. Kappetein
16
|
||
16
L. Niënhuis
D. Werther
39
|
||
22
I. Tijink
I. van Rheenen
25
|
||
18
S. te Brake
|
||
17
F. Kroese
|