Chi tiết trận đấu Tochigi vs JEF United giải J2 League - Regular Season ngày 26-03-2022

Tường thuật các thông tin về Tochigi vs JEF United12:00:00 ngày 26/03/2022 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Tochigi vs JEF United cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.

Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Tochigi vs JEF United như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.

Kết quả bóng đá Tochigi vs JEF United – 12:00:00 ngày 26/03/2022

J2 League - Regular Season - 2022 J2 League - Regular Season - 2022 26/03/2022
Tochigi Tochigi 2
FT
1 JEF United JEF United

2' T. Yachida T. Yachida

S. Sakuragawa 88'

90+3' C. Gutierrez C. Gutierrez

Phút
Hiệp 1
2'
T. Yachida T. Yachida
23'
Y. Senuma Y. Senuma
32'
K. Fukumori
32'
Y. Omoya
Phút
Hiệp 2
57'
S. Sasaki
57'
A. Kumagai
57'
S. Nishikubo
57'
K. Yonekura
64'
Y. Nishiya
64'
S. Kobori
64'
Ö. Tokaç
64'
K. Yano
76'
A. Kumagai A. Kumagai
80'
K. Kazama
80'
T. Shinohara
80'
T. Fukumitsu
80'
Y. Akiyama
88'
S. Sakuragawa S. Sakuragawa
90'
C. Gutierrez C. Gutierrez
90'
T. Yachida
90'
R. Isomura
90'
Y. Senuma
90'
Juninho
Tochigi Tochigi

Chỉ số trận đấu

JEF United JEF United
74 Tấn công 95
41 Dangerous Attacks 65
4 On Target 1
7 Off Target 5
Tochigi Tochigi

Đội hình ra sân

JEF United JEF United
Huấn luyện viên Y. Tokisaki
Huấn luyện viên Yoon Jong-Hwan
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút
Tochigi Tochigi

Thay người

JEF United JEF United
32'

K. Fukumori

Y. Omoya

57'

S. Sasaki

A. Kumagai

64'

Y. Nishiya

S. Kobori

57'

S. Nishikubo

K. Yonekura

64'

Ö. Tokaç

K. Yano

80'

K. Kazama

T. Shinohara

90+4'

T. Yachida

R. Isomura

80'

T. Fukumitsu

Y. Akiyama

90+4'

Y. Senuma

Juninho

Tochigi Tochigi

Đội hình dự bị

JEF United JEF United
Juninho 11
Juninho
A. Kumagai
A. Kumagai 18
K. Fujita 41
K. Fujita
K. Yonekura
K. Yonekura 11
K. Mikuni 20
K. Mikuni
S. Matsubara
S. Matsubara 31
K. Yano 29
K. Yano
T. Sakuma
T. Sakuma 29
R. Isomura 33
R. Isomura
T. Shinohara
T. Shinohara 28
S. Kobori 38
S. Kobori
Y. Akiyama
Y. Akiyama 21
Y. Omoya 2
Y. Omoya
Y. Kobayashi
Y. Kobayashi 5