Chi tiết trận đấu Tammeka vs Legion giải Meistriliiga ngày 19-06-2022
Tường thuật các thông tin về Tammeka vs Legion – 18:30:00 ngày 19/06/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Tammeka vs Legion cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Tammeka vs Legion như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Tammeka vs Legion – 18:30:00 ngày 19/06/2022
57' G. Juhkam
N. Ivanov 30'
N. Ivanov 45+1'
S. Tsendei 47'
M. Vaherna 80'
Phút
Hiệp 1
|
22'
L. Arhipov
|
26'
A. Nikolajev
|
28'
M. Agarmaa
|
29'
K. Mätas
|
29'
C. Kiidjärv
|
30'
N. Ivanov
|
31'
D. Pankov
|
45'
N. Ivanov
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
S. Puri
|
47'
S. Tsendei
|
57'
G. Juhkam
|
57'
D. Laaneots
|
57'
G. Uggeri
|
57'
H. Välja
|
57'
P. Veelma
|
61'
I. Baturins
|
70'
D. Addy
|
80'
M. Vaherna
|
81'
D. Addy
|
81'
M. Jõgi
|
81'
R. Laabus
|
81'
C. Mägimets
|
84'
N. Grankin
|
84'
N. Kondratski
|
84'
A. Nikolajev
|
84'
V. Ištšenko
|
85'
C. Magimets
|
90'
L. Arhipov
|
90'
A. Mazur
|
Tammeka |
Chỉ số trận đấu |
Legion | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Tammeka |
Đội hình ra sân |
Legion |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Miguel Santos
Huấn luyện viên
D. Belov
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Tammeka |
Thay người |
Legion |
---|---|---|
29'
K. Mätas C. Kiidjärv |
84'
N. Grankin N. Kondratski |
|
57'
D. Laaneots G. Uggeri |
84'
A. Nikolajev V. Ištšenko |
|
57'
H. Välja P. Veelma |
90+2'
L. Arhipov A. Mazur |
|
81'
D. Addy M. Jõgi |
||
81'
R. Laabus C. Mägimets |
Tammeka |
Đội hình dự bị |
Legion |
---|---|---|
44
A. Kukharev
A. Mazur
10
|
||
77
C. Kiidjärv
D. Fedotov
21
|
||
8
C. Mägimets
M. Tõsjatov
3
|
||
14
E. Naruson
M. Žukov
35
|
||
10
G. Uggeri
N. Kondratski
45
|
||
18
K. Anderson
V. Ištšenko
39
|
||
2
K. Läänelaid
|
||
7
M. Jõgi
|
||
23
P. Veelma
|