Chi tiết trận đấu Stevenage vs Wycombe giải EFL Trophy - Group Stage ngày 21-09-2022
Tường thuật các thông tin về Stevenage vs Wycombe – 01:00:00 ngày 21/09/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá mới nhất Stevenage vs Wycombe cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Stevenage vs Wycombe như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Stevenage vs Wycombe – 01:00:00 ngày 21/09/2022
4' D. Rose
56' D. Rose
81' T. Vancooten
Phút
Hiệp 1
|
4'
D. Rose
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
S. Vokes
|
46'
A. Al-Hamadi
|
56'
D. Rose
|
62'
J. Taylor
|
63'
S. Kaikai
|
63'
A. Matshazi
|
69'
A. Gilbey
|
75'
J. Jacobson
|
75'
J. Obita
|
76'
A. Gilbey
|
76'
J. Roberts
|
81'
T. Vancooten
|
83'
D. Campbell
|
85'
D. Rose
|
85'
J. Reid
|
86'
M. Clark
|
Stevenage |
Chỉ số trận đấu |
Wycombe | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Stevenage |
Đội hình ra sân |
Wycombe |
---|---|---|
Huấn luyện viên
S. Evans
Huấn luyện viên
G. Ainsworth
|
||
1
Aaron Chapman
14
Kane Smith
15
Terence Vancooten
6
Dan Sweeney
3
Max Clark
8
Jake Taylor
10
Dean Campbell
16
Arthur Read
17
Alex Gilbey
32
Danny Rose
9
Luke Norris
9
Aaron Chapman
27
Kane Smith
17
Terence Vancooten
16
Dan Sweeney
15
Max Clark
24
Jake Taylor
3
Dean Campbell
19
Arthur Read
5
Alex Gilbey
31
Danny Rose
13
Luke Norris |
Stevenage |
Thay người |
Wycombe |
---|---|---|
76'
A. Gilbey J. Roberts |
46'
S. Vokes A. Al-Hamadi |
|
85'
D. Rose J. Reid |
63'
S. Kaikai A. Matshazi |
|
75'
J. Jacobson J. Obita |
Stevenage |
Đội hình dự bị |
Wycombe |
---|---|---|
5
Carl Piergianni
Antoine Makoli
36
|
||
4
Jake Reeves
Jordan Obita
23
|
||
11
Jordan Roberts
Max Stryjek
1
|
||
19
Jamie Reid
Ali Ibrahim Al-Hamadi
25
|
||
18
Michael Bostwick
Charles Hagan
32
|
||
2
Luther James-Wildin
Ben Kaninda
37
|
||
12
Taye Ashby-Hammond
Arnold Matshazi
34
|