Giải đấu quan tâm
Chi tiết trận đấu St. Louis Lions vs Springfield ASC giải USL League Two - Regular Season ngày 19-06-2022
Tường thuật các thông tin về St. Louis Lions vs Springfield ASC – 05:00:00 ngày 19/06/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá St. Louis Lions vs Springfield ASC cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về St. Louis Lions vs Springfield ASC như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá St. Louis Lions vs Springfield ASC – 05:00:00 ngày 19/06/2022
USL League Two - Regular Season - 2022
19/06/2022
St. Louis Lions
4
FT
1
Springfield ASC
Phút
Hiệp 1
|
Không có tình huống đáng chú ý |
Phút
Hiệp 2
|
Không có tình huống đáng chú ý |
St. Louis Lions |
Chỉ số trận đấu |
Springfield ASC |
---|---|---|
|
St. Louis Lions |
Đội hình ra sân |
Springfield ASC |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Huấn luyện viên
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
St. Louis Lions |
Thay người |
Springfield ASC |
---|
St. Louis Lions |
Đội hình dự bị |
Springfield ASC |
---|
BXH
Ngoại Hạng Anh
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Manchester City | 11 | 20 | 27 |
2 | Tottenham | 10 | 13 | 26 |
3 | Liverpool | 11 | 14 | 24 |
4 | Arsenal | 11 | 14 | 24 |
5 | Aston Villa | 11 | 10 | 22 |
6 | Newcastle | 11 | 16 | 20 |
7 | Brighton | 11 | 4 | 18 |
8 | Manchester Utd | 11 | -4 | 18 |
9 | Brentford | 11 | 5 | 16 |
10 | Crystal Palace | 11 | -3 | 15 |
11 | West Ham | 11 | -2 | 14 |
12 | Nottingham | 11 | -3 | 13 |
13 | Chelsea | 10 | 2 | 12 |
14 | Wolves | 11 | -5 | 12 |
15 | Fulham | 11 | -8 | 12 |
16 | Everton | 11 | -4 | 11 |
17 | Luton | 11 | -11 | 6 |
18 | Bournemouth | 11 | -18 | 6 |
19 | Burnley | 11 | -19 | 4 |
20 | Sheffield Utd | 11 | -21 | 4 |
La Liga
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Girona | 12 | 14 | 31 |
2 | Real Madrid | 12 | 15 | 29 |
3 | Barcelona | 12 | 12 | 27 |
4 | Atl. Madrid | 11 | 15 | 25 |
5 | Ath Bilbao | 12 | 7 | 21 |
6 | Betis | 12 | 1 | 20 |
7 | Real Sociedad | 12 | 5 | 19 |
8 | Valencia | 12 | 2 | 18 |
9 | Rayo Vallecano | 12 | -1 | 18 |
10 | Las Palmas | 12 | -1 | 17 |
11 | Osasuna | 12 | -6 | 13 |
12 | Getafe | 11 | -3 | 12 |
13 | Villarreal | 12 | -4 | 12 |
14 | Alaves | 12 | -6 | 12 |
15 | Sevilla | 11 | 1 | 11 |
16 | Cadiz CF | 11 | -6 | 10 |
17 | Mallorca | 12 | -6 | 9 |
18 | Celta Vigo | 12 | -9 | 7 |
19 | Granada CF | 12 | -12 | 6 |
20 | Almeria | 12 | -18 | 3 |
Ligue 1
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Nice | 11 | 9 | 25 |
2 | Paris SG | 11 | 17 | 24 |
3 | Monaco | 11 | 11 | 23 |
4 | Reims | 11 | 5 | 20 |
5 | Lille | 11 | 4 | 19 |
6 | Brest | 11 | -2 | 15 |
7 | Le Havre | 11 | -1 | 14 |
8 | Nantes | 11 | -4 | 14 |
9 | Marseille | 10 | 0 | 13 |
10 | Lens | 11 | -1 | 13 |
11 | Rennes | 11 | 1 | 12 |
12 | Strasbourg | 11 | -6 | 12 |
13 | Montpellier | 10 | 1 | 11 |
14 | Toulouse | 11 | -3 | 11 |
15 | Lorient | 11 | -5 | 11 |
16 | Metz | 11 | -8 | 10 |
17 | Clermont | 10 | -7 | 6 |
18 | Lyon | 10 | -11 | 4 |
Serie A
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Inter | 11 | 21 | 28 |
2 | Juventus | 11 | 11 | 26 |
3 | AC Milan | 11 | 6 | 22 |
4 | Napoli | 11 | 12 | 21 |
5 | Atalanta | 11 | 9 | 19 |
6 | Bologna | 11 | 4 | 18 |
7 | AS Roma | 11 | 8 | 17 |
8 | Fiorentina | 11 | 3 | 17 |
9 | Monza | 11 | 2 | 16 |
10 | Lazio | 11 | 0 | 16 |
11 | Lecce | 11 | -3 | 13 |
12 | Frosinone | 10 | -2 | 12 |
13 | Torino | 10 | -5 | 12 |
14 | Sassuolo | 10 | -4 | 11 |
15 | Genoa | 11 | -4 | 11 |
16 | Udinese | 11 | -7 | 10 |
17 | Cagliari | 11 | -11 | 9 |
18 | Verona | 11 | -8 | 8 |
19 | Empoli | 10 | -16 | 7 |
20 | Salernitana | 11 | -16 | 4 |
Bundesliga
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Bayer Leverkusen | 10 | 20 | 28 |
2 | Bayern Munich | 10 | 31 | 26 |
3 | Stuttgart | 9 | 16 | 21 |
4 | Dortmund | 10 | 5 | 21 |
5 | RB Leipzig | 10 | 16 | 20 |
6 | Hoffenheim | 10 | 3 | 18 |
7 | Eintracht Frankfurt | 10 | 6 | 17 |
8 | Freiburg | 10 | -6 | 14 |
9 | Wolfsburg | 10 | -1 | 13 |
10 | Augsburg | 10 | -3 | 12 |
11 | B. Monchengladbach | 10 | -4 | 10 |
12 | Werder Bremen | 10 | -4 | 10 |
13 | Bochum | 10 | -14 | 8 |
14 | Heidenheim | 9 | -9 | 7 |
15 | Darmstadt | 10 | -18 | 7 |
16 | Union Berlin | 10 | -11 | 6 |
17 | Mainz | 10 | -13 | 6 |
18 | FC Koln | 10 | -14 | 5 |
V.League 1
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Nam D?nh | 3 | 3 | 9 |
2 | Cong An Ha N?i | 3 | 5 | 7 |
3 | Binh Duong | 2 | 3 | 6 |
4 | Thanh Hoa | 3 | 2 | 5 |
5 | Viettel | 3 | 1 | 5 |
6 | Hai Phong | 3 | 1 | 4 |
7 | H? Chi Minh City | 3 | 1 | 4 |
8 | Binh D?nh | 3 | 0 | 4 |
9 | Sanna Khanh Hoa | 3 | -2 | 3 |
10 | H?ng Linh Ha Tinh | 3 | -1 | 2 |
11 | Song Lam Nghe An | 3 | -2 | 2 |
12 | Qu?ng Nam | 3 | -2 | 1 |
13 | Hoang Anh Gia Lai | 3 | -5 | 1 |
14 | Ha N?i | 2 | -4 | 0 |