Chi tiết trận đấu Smouha vs Future FC giải Premier League ngày 10-08-2022
Tường thuật các thông tin về Smouha vs Future FC – 23:30:00 ngày 10/08/2022 – Cập nhật chi tiết kqbd trực tuyến Smouha vs Future FC cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Smouha vs Future FC như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Smouha vs Future FC – 23:30:00 ngày 10/08/2022
76' A. Sylla
A. Atef 69'
Phút
Hiệp 1
|
24'
M. Shokry
|
34'
S. Samir
|
34'
M. Marei
|
35'
A. Badr
|
42'
H. Alaa
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
A. Badr
|
46'
K. Nedved
|
56'
M. Hamdy
|
56'
A. Sylla
|
68'
M. Farouk
|
68'
A. Sfaxi
|
69'
A. Atef
|
69'
J. Ngwem
|
69'
A. Mano
|
76'
A. Sylla
|
76'
H. Alaa
|
76'
H. Faisal
|
80'
M. Redah
|
80'
M. Mohsen
|
85'
M. Mohsen
|
90'
M. Khawaga
|
90'
A. Eldin
|
Smouha |
Chỉ số trận đấu |
Future FC | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Smouha |
Đội hình ra sân |
Future FC |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Abdelhamed Basyouny
Huấn luyện viên
Ali Maher
|
||
1
El-Hani Soliman
35
Khaled Abdelfattah
4
Ragab Nabil
30
Ahmed Ramadan
15
Mohamed Shokry
16
Hamdy Alaa
31
Mohamed Metwally Canaria
8
Sodiq Awujoola
22
Mostafa Khawaga
10
Abdelkabir El Ouady
9
Marwan Hamdy
30
El-Hani Soliman
24
Khaled Abdelfattah
29
Ragab Nabil
40
Ahmed Ramadan
7
Mohamed Shokry
4
Hamdy Alaa
21
Mohamed Metwally Canaria
20
Sodiq Awujoola
27
Mostafa Khawaga
13
Abdelkabir El Ouady
16
Marwan Hamdy |
Smouha |
Thay người |
Future FC |
---|---|---|
56'
M. Hamdy A. Sylla |
34'
S. Samir M. Marei |
|
76'
H. Alaa H. Faisal |
46'
A. Badr K. Nedved |
|
90+1'
M. Khawaga A. Eldin |
68'
M. Farouk A. Sfaxi |
|
69'
J. Ngwem A. Mano |
||
80'
M. Redah M. Mohsen |
Smouha |
Đội hình dự bị |
Future FC |
---|---|---|
14
Ahmed Homos
Marwan Mohsen
9
|
||
13
Baha Magdy
Karim Nedved
17
|
||
21
Omar Salah
Aymen Sfaxi
15
|
||
20
Ahmed Gamal
Nasser Maher
8
|
||
3
Mohamed Abdel Aati
Mostafa El-Badry
19
|
||
32
Hussein Faisal
Mahmoud Marie
5
|
||
7
Alia Sylla
Ashraf Magdy
12
|
||
5
Ahmed Hakam
Islam Ashraf
34
|
||
Mohamed Tarek
25
|