Chi tiết trận đấu Sibenik vs Istra 1961 giải HNL ngày 13-08-2022
Tường thuật các thông tin về Sibenik vs Istra 1961 – 01:00:00 ngày 13/08/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Sibenik vs Istra 1961 cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Sibenik vs Istra 1961 như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Sibenik vs Istra 1961 – 01:00:00 ngày 13/08/2022
Phút
Hiệp 1
|
43'
T. Duvnjak
|
43'
O. Petrusenko
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
K. Speljak
|
46'
I. Dolcek
|
46'
L. Krekovic
|
46'
M. Canadi
|
63'
M. Curic
|
63'
I. Delic
|
63'
F. Mlinar
|
63'
P. Mumba
|
84'
L. Marin
|
85'
J. Mesa
|
85'
D. Mina
|
85'
V. Petkovic
|
85'
A. Erceg
|
Sibenik |
Chỉ số trận đấu |
Istra 1961 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Sibenik |
Đội hình ra sân |
Istra 1961 |
---|---|---|
Huấn luyện viên
D. Canadi
Huấn luyện viên
Gonzalo García
|
||
95
Lovre Rogic
5
Stefan Peric
4
Mislav Matic
2
Juan Mesa
34
Karlo Speljak
55
Bernardo Matic
6
Patrick Salomon
37
Haruki Arai
7
Leon Krekovic
10
Mario Curic
90
Duje Cop
95
Lovre Rogic
11
Stefan Peric
97
Mislav Matic
5
Juan Mesa
6
Karlo Speljak
4
Bernardo Matic
14
Patrick Salomon
39
Haruki Arai
23
Leon Krekovic
2
Mario Curic
21
Duje Cop |
Sibenik |
Thay người |
Istra 1961 |
---|---|---|
46'
K. Speljak I. Dolcek |
43'
T. Duvnjak O. Petrusenko |
|
46'
L. Krekovic M. Canadi |
63'
F. Mlinar P. Mumba |
|
63'
M. Curic I. Delic |
85'
V. Petkovic A. Erceg |
|
85'
J. Mesa D. Mina |
Sibenik |
Đội hình dự bị |
Istra 1961 |
---|---|---|
28
Marcel Canadi
Ante Erceg
50
|
||
23
Matija Rom
Ivan Lucic
1
|
||
21
Nace Koprivnik
Einar Galilea
8
|
||
19
Ivan Delic
Oleksandr Petrusenko
16
|
||
29
Sacha Marasovic
Filip Antovski
3
|
||
8
Dino Skorup
Bartol Barisic
9
|
||
11
Ivan Dolcek
Mihael Rovis
32
|
||
17
Marcos Mina
Luka Bradaric
33
|
||
1
Antonio Dakovic
Prince Mumba
13
|
||
18
Ivica Vidovic
Marin Zgomba
30
|
||
27
Niko Rak
|
||
3
Josip Kvesic
|