Chi tiết trận đấu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua giải CSL ngày 29-06-2022
Tường thuật các thông tin về Shanghai Port vs Shanghai Shenhua – 14:30:00 ngày 29/06/2022 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Shanghai Port vs Shanghai Shenhua cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Shanghai Port vs Shanghai Shenhua như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Shanghai Port vs Shanghai Shenhua – 14:30:00 ngày 29/06/2022
89' C. Ndiaye
Zhu Jianrong 19'
Phút
Hiệp 1
|
19'
Zhu Jianrong
|
Phút
Hiệp 2
|
54'
Wu Xi
|
80'
Zhu Jianrong
|
89'
C. Ndiaye
|
Shanghai Port |
Chỉ số trận đấu |
Shanghai Shenhua | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Shanghai Port |
Đội hình ra sân |
Shanghai Shenhua |
---|---|---|
Huấn luyện viên
I. Leko
Huấn luyện viên
Wu Jingui
|
||
1
Junling Yan
5
Linpeng Zhang
2
Ang Li
21
Hai Yu
27
Jin Feng
4
Shenchao Wang
25
Mirahmetjan Muzepper
11
Wenjun Lyu
9
Paulinho
39
Liu Baiyang
10
Cherif Ndiaye
28
Junling Yan
27
Linpeng Zhang
17
Ang Li
7
Hai Yu
12
Jin Feng
33
Shenchao Wang
16
Mirahmetjan Muzepper
5
Wenjun Lyu
3
Paulinho
18
Liu Baiyang
1
Cherif Ndiaye |
Shanghai Port |
Thay người |
Shanghai Shenhua |
---|
Shanghai Port |
Đội hình dự bị |
Shanghai Shenhua |
---|---|---|
17
Binbin Chen
Aidi Fulang Xisi
32
|
||
26
Chen Chunxin
Jiajun Bai
23
|
||
37
Chen Xuhuang
Miller Bolaños
11
|
||
28
Guan He
Mingjian Zhao
13
|
||
29
Huachen Zhang
Ruofan Liu
36
|
||
23
Huan Fu
Sheng Qin
26
|
||
6
Huikang Cai
Shenglong Jiang
4
|
||
22
Jia Du
Shilin Sun
37
|
||
33
Liu Zhurun
Xinli Peng
25
|
||
14
Shenglong Li
Xue Qinghao
31
|
||
15
Shenyuan Li
Yangyang Jin
22
|
||
31
Xi Anjie
Zhou Junchen
29
|