Chi tiết trận đấu Sekhukhune vs Golden Arrows giải PSL ngày 11-08-2022
Tường thuật các thông tin về Sekhukhune vs Golden Arrows – 00:30:00 ngày 11/08/2022 – Cập nhật chi tiết KQBD hôm nay Sekhukhune vs Golden Arrows cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Sekhukhune vs Golden Arrows như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Sekhukhune vs Golden Arrows – 00:30:00 ngày 11/08/2022
45+2' T. Morris
Phút
Hiệp 1
|
7'
R. Kabwe
|
13'
S. Cele
|
45'
T. Morris
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
P. Mahlangu
|
46'
N. Mobbie
|
46'
T. Morris
|
46'
N. Madonsela
|
46'
S. Cele
|
46'
R. Moon
|
63'
V. Ndwandwe
|
63'
K. Mutizwa
|
73'
S. Ntiya-Ntiya
|
73'
D. Farmer
|
74'
T. Mabasa
|
89'
T. Mabasa
|
89'
S. G. Motsepe
|
Sekhukhune |
Chỉ số trận đấu |
Golden Arrows | ||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Sekhukhune |
Đội hình ra sân |
Golden Arrows |
---|---|---|
Huấn luyện viên
K. Tembo
Huấn luyện viên
V. Vilakazi
|
||
1
Toaster Nsabata
4
Daniel Cardoso
39
Edwin Gyimah
36
Siphosakhe Ntiya-Ntiya
15
Rodrick Kabwe
35
Pogiso Mahlangu
17
Elias Mokwana
23
Linda Mntambo
21
Victor Letsoalo
9
Tshegofatso Mabasa
12
Tashreeq Morris
31
Toaster Nsabata
13
Daniel Cardoso
11
Edwin Gyimah
12
Siphosakhe Ntiya-Ntiya
24
Rodrick Kabwe
23
Pogiso Mahlangu
15
Elias Mokwana
30
Linda Mntambo
27
Victor Letsoalo
3
Tshegofatso Mabasa Tashreeq Morris |
Sekhukhune |
Thay người |
Golden Arrows |
---|---|---|
46'
P. Mahlangu N. Mobbie |
46'
S. Cele R. Moon |
|
46'
T. Morris N. Madonsela |
63'
V. Ndwandwe K. Mutizwa |
|
73'
S. Ntiya-Ntiya D. Farmer |
||
89'
T. Mabasa S. G. Motsepe |
Sekhukhune |
Đội hình dự bị |
Golden Arrows |
---|---|---|
22
Mfanafuthi Prince Nxumalo
Andile Fikizolo
34
|
||
5
Nkanyiso Madonsela
Ryan Moon
9
|
||
10
Siyabulela Shai
Knox Mutizwa
18
|
||
13
Sello Motsepe
Siyavuya Ndlovu
37
|
||
25
Denwin Farmer
Saziso Magawana
7
|
||
2
Nyiko Mobbie
Siyabonga Given Khumalo
4
|
||
20
Thamsanqa Tshiamo Masiya
Themba Mantshiyane
35
|
||
32
Ntokozo Mtshweni
Sazi Gumbi
2
|
||
3
Tshepo Mokhabi
Siyabonga Mbatha
28
|