Chi tiết trận đấu Sao Joao Ver vs CDC Montalegre giải Liga 3 - Regular Season ngày 28-01-2023
Tường thuật các thông tin về Sao Joao Ver vs CDC Montalegre – 22:00:00 ngày 28/01/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Sao Joao Ver vs CDC Montalegre cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Sao Joao Ver vs CDC Montalegre như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Sao Joao Ver vs CDC Montalegre – 22:00:00 ngày 28/01/2023
37' Emanuel
55' L. Ca
Phút
Hiệp 1
|
37'
Emanuel
|
39'
B. F. Monteiro Ribeiro R.
|
45'
Kiko
|
45'
R. Ferreira
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
Luan
|
46'
Z. Ngom
|
46'
D. Teixeira
|
46'
A. Dias
|
50'
Z. Ngom
|
55'
Angola
|
55'
G. Pio
|
55'
L. Ca
|
62'
B. F. Monteiro Ribeiro R.
|
62'
B. F. Monteiro Ribeiro R.
|
66'
B. Guimaraes
|
66'
E. Mendes
|
73'
P. Grilo
|
73'
D. Santos
|
74'
R. Ferreira
|
74'
D. Pereira
|
76'
M. Vilela
|
78'
L. Ca
|
78'
Paulinho
|
78'
D. Pereira
|
78'
J. Poulson
|
86'
M. Pereira
|
86'
E. Barbosa
|
87'
E. Mendes
|
Sao Joao Ver |
Chỉ số trận đấu |
CDC Montalegre | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Sao Joao Ver |
Đội hình ra sân |
CDC Montalegre |
---|---|---|
Huấn luyện viên
R. Brunmayr
Huấn luyện viên
M. Mörec
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Sao Joao Ver |
Thay người |
CDC Montalegre |
---|---|---|
73'
P. Grilo D. Santos |
45+3'
Kiko R. Ferreira |
|
78'
L. Ca Paulinho |
46'
D. Teixeira A. Dias |
|
78'
D. Pereira J. Poulson |
46'
Luan Z. Ngom |
|
86'
M. Pereira E. Barbosa |
55'
Angola G. Pio |
|
66'
B. Guimaraes E. Mendes |
Sao Joao Ver |
Đội hình dự bị |
CDC Montalegre |
---|---|---|
21
Felix Gschossmann
Jakub Krepelka
21
|
||
24
Tobias Messing
Bojan Lugonja
5
|
||
11
Oliver Filip
Kevin Sostarits
6
|
||
8
Simon Gasperlmair
Tolga Gunes
7
|
||
17
Aleksandar Kostić
Nico Pichler
8
|
||
16
Philipp Malicsek
Marco Josic
34
|
||
27
Hannes Huber
Michael Drozd
23
|