Chi tiết trận đấu Saint Lucia vs Dominica giải Concacaf Nations League - League C ngày 28-03-2023
Tường thuật các thông tin về Saint Lucia vs Dominica – 06:00:00 ngày 28/03/2023 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Saint Lucia vs Dominica cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Saint Lucia vs Dominica như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Saint Lucia vs Dominica – 06:00:00 ngày 28/03/2023
19' G. President
B. Thomas 84'
40' K. Frederick
62' K. Frederick
Phút
Hiệp 1
|
19'
G. President
|
40'
K. Frederick
|
Phút
Hiệp 2
|
58'
D. Jervier
|
58'
F. Anselm
|
62'
K. Frederick
|
67'
A. Remy
|
67'
D. Jn Baptiste
|
67'
C. Sandiford
|
67'
E. Joseph
|
67'
R. Stanislas
|
67'
T. Lawrence
|
70'
Anton Richard
|
70'
D. St. Prix
|
80'
M. Doxilly
|
80'
S. Ribot
|
80'
M. Bonney
|
80'
F. Drigo
|
80'
M. Bonney
|
80'
F. Luke
|
84'
B. Thomas
|
Saint Lucia |
Chỉ số trận đấu |
Dominica | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Saint Lucia |
Đội hình ra sân |
Dominica |
---|---|---|
Huấn luyện viên
S. John
Huấn luyện viên
E. Sabin
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Saint Lucia |
Thay người |
Dominica |
---|---|---|
67'
A. Remy D. Jn Baptiste |
58'
D. Jervier F. Anselm |
|
67'
C. Sandiford E. Joseph |
80'
M. Bonney F. Drigo |
|
67'
R. Stanislas T. Lawrence |
80'
M. Bonney F. Luke |
|
70'
Anton Richard D. St. Prix |
||
80'
M. Doxilly S. Ribot |
Saint Lucia |
Đội hình dự bị |
Dominica |
---|---|---|
20
D. Jn Baptiste
F. Anselm
20
|
||
22
E. Joseph
F. Drigo
11
|
||
7
T. Lawrence
F. Luke
7
|
||
23
D. St. Prix
J. Burkard
21
|
||
14
S. Ribot
K. Thomas
18
|
||
18
Aaron Richard
M. Bredas
13
|
||
10
J. McFarlane
S. Anselm
14
|
||
13
J. Similien
T. Elie
12
|
||
8
L. Henville
Z. Emanuel
5
|
||
12
L. Joseph
P. Jules
3
|
||
5
S. Evans
|
||
1
V. Barclett
|